Kết Quả Xổ Số Bến Tre ngày 10/4/2018
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
946 |
Giải sáu |
9161 |
8606 |
6745 |
Giải năm |
3252 |
Giải tư |
63073 |
86892 |
09868 |
30543 |
66717 |
71096 |
40896 |
Giải ba |
13777 |
35481 |
Giải nhì |
19370 |
Giải nhất |
98862 |
Đặc biệt |
662720 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
61 |
06 |
45 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
73 |
92 |
68 |
43 |
17 |
96 |
96 |
Giải ba |
77 |
81 |
Giải nhì |
70 |
Giải nhất |
62 |
Đặc biệt |
20 |
Giải tám |
69 |
Giải bảy |
946 |
Giải sáu |
161 |
606 |
745 |
Giải năm |
252 |
Giải tư |
073 |
892 |
868 |
543 |
717 |
096 |
896 |
Giải ba |
777 |
481 |
Giải nhì |
370 |
Giải nhất |
862 |
Đặc biệt |
720 |
Lô tô trực tiếp |
06 |
17 |
20 |
43 |
45 |
46 |
52 |
61 |
62 |
68 |
69 |
70 |
73 |
77 |
81 |
92 |
96 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
06 |
1 |
17 |
2 |
20 |
3 |
|
4 |
43, 45, 46 |
5 |
52 |
6 |
61, 62, 68, 69 |
7 |
70, 73, 77 |
8 |
81 |
9 |
92, 96, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 70 |
1 |
61, 81 |
2 |
52, 62, 92 |
3 |
43, 73 |
4 |
|
5 |
45 |
6 |
06, 46, 96, 96 |
7 |
17, 77 |
8 |
68 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/4/2018
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác