Kết quả xổ số Miền Trung 30 ngày

XSMT 7 ngày

XSMT 10 ngày

XSMT 50 ngày

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

Thừa Thiên Huế
G8
‍61
G7
‍367
G6
‍7115
6239
2458
G5
‍0080
G4
‍31775
22065
89119
45127
64199
61893
41679
G3
‍67076
10625
G2
‍46540
G1
‍22978
ĐB
‍597035
Phóng to
Đầu Thừa Thiên Huế
0 ,
1 5, 9
2 5, 7
3 5, 9
4 0
5
6 1, 5
7 5, 6, 8, 9
8 0
9 3, 9
Khánh Hòa Kon Tum
G8
‍04
‍57
G7
‍790
‍364
G6
‍2136
5037
5394
‍0262
3289
0278
G5
‍7106
‍0793
G4
‍04659
54634
88494
12809
96339
36514
22895
‍65791
58406
46335
26692
99351
47974
86056
G3
‍38253
83387
‍47211
99567
G2
‍83132
‍09490
G1
‍40298
‍46620
ĐB
‍584049
‍912392
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , , 4, 6, 9 , , 6
1 4 1
2 0
3 2, 4, 6, 7, 9 5
4 9
5 3, 9 1, 6, 7
6 2, 7
7 4
8 7 9
9 4, 5, 8 0, 1, 2, 2, 3
Quảng Ngãi Đắc Nông Đà Nẵng
G8
‍87
‍95
‍73
G7
‍929
‍719
‍646
G6
‍4751
4343
1417
‍8385
4914
3284
‍6625
5931
5395
G5
‍2055
‍0168
‍0623
G4
‍30347
79380
83776
43380
29994
25877
50619
‍55001
64841
35541
64402
94725
94496
98109
‍97787
96532
46734
59143
00492
98833
76007
G3
‍49116
02710
‍14544
86748
‍19514
61134
G2
‍79003
‍70094
‍56924
G1
‍45468
‍64873
‍77600
ĐB
‍187002
‍685568
‍947872
Phóng to
Đầu Quảng Ngãi Đắc Nông Đà Nẵng
0 , , 2, 3 , , 1, 2, 9 , , 0, 7
1 0, 6, 9 4 4
2 5 3, 4, 5
3 1, 2, 3, 4, 4
4 3, 7 1, 1, 4, 8 3
5 1, 5
6 8 8, 8
7 6, 7 3 2, 3
8 0, 0, 7 5 7
9 4 4, 5, 6 2
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍33
‍16
G7
‍849
‍416
G6
‍2242
2103
3967
‍4469
1991
0894
G5
‍5222
‍7527
G4
‍98954
17869
57068
86834
61545
40297
93127
‍18007
45840
56908
76347
84347
47014
82948
G3
‍24887
61939
‍44752
31444
G2
‍41163
‍96582
G1
‍85044
‍29301
ĐB
‍089706
‍962499
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , , 3, 6 , , 1, 7, 8
1 4, 6
2 2, 7 7
3 3, 4, 9
4 2, 4, 5 0, 4, 7, 7, 8
5 4 2
6 3, 8, 9 9
7
8 7 2
9 7 1, 9
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
‍02
‍28
‍14
G7
‍712
‍640
‍396
G6
‍9949
2993
2941
‍8258
8739
4186
‍4478
8841
2252
G5
‍1232
‍3431
‍5558
G4
‍59437
63108
86061
92580
56423
05680
17104
‍33277
30492
22063
01980
51728
51913
22982
‍22316
06994
28659
17310
92833
11706
05434
G3
‍24808
79630
‍90978
13648
‍28169
65929
G2
‍31490
‍68075
‍39249
G1
‍02853
‍41361
‍42004
ĐB
‍992204
‍624505
‍855603
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , , 2, 4, 4, 8, 8 , , 5 , , 3, 4, 6
1 3 0, 4, 6
2 3 8, 8 9
3 0, 2, 7 1, 9 3, 4
4 9 8 1, 9
5 3 8 8, 9
6 1 1, 3 9
7 5, 7, 8 8
8 0, 0 0, 2
9 0, 3 2 4
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍31
‍66
G7
‍336
‍676
G6
‍6784
0801
8597
‍6014
7825
8627
G5
‍2363
‍4533
G4
‍83777
13611
19449
25012
43823
59359
31623
‍66819
21329
78286
03490
80485
19605
40432
G3
‍78153
94202
‍24327
10093
G2
‍04409
‍55134
G1
‍00269
‍64830
ĐB
‍282440
‍468623
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , , 1, 2, 9 , , 5
1 1, 2 4, 9
2 3, 3 3, 5, 7, 9
3 1 0, 2, 3, 4
4 0, 9
5 3, 9
6 3, 9 6
7 7
8 4 5, 6
9 0, 3
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍37
‍08
G7
‍273
‍239
G6
‍8866
2322
6817
‍8129
2911
9270
G5
‍7721
‍6824
G4
‍30059
05466
51747
29049
11892
31726
61824
‍90686
46472
28925
12994
79422
64206
81872
G3
‍74493
66467
‍39001
50276
G2
‍88491
‍10771
G1
‍53951
‍65920
ĐB
‍673231
‍074864
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , , , 1, 6, 8
1 1
2 1, 2, 4, 6 0, 2, 4, 5, 9
3 1, 7
4 7, 9
5 1, 9
6 6, 6, 7 4
7 1, 2, 2, 6
8 6
9 1, 2, 3 4
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
‍30
‍49
G7
‍510
‍318
G6
‍6079
8194
0734
‍3668
9835
4103
G5
‍3843
‍7178
G4
‍26211
41111
74654
57605
38006
46155
42647
‍65578
29924
36630
99754
40506
17378
39485
G3
‍40218
06023
‍54773
97231
G2
‍13467
‍04995
G1
‍74408
‍47527
ĐB
‍718388
‍200690
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , , 5, 6, 8 , , 6
1 1, 1, 8
2 3 4, 7
3 0 0, 1, 5
4 3, 7 9
5 4, 5 4
6 7 8
7 9 3, 8, 8, 8
8 8 5
9 4 0, 5
Khánh Hòa Kon Tum
G8
‍75
‍39
G7
‍789
‍421
G6
‍0835
4183
6860
‍9854
5798
1707
G5
‍4038
‍0592
G4
‍48504
09412
45266
65455
36082
72046
74636
‍44166
01950
53669
14269
57919
11677
65450
G3
‍10721
91572
‍99356
77228
G2
‍44778
‍64081
G1
‍60811
‍18127
ĐB
‍922294
‍863759
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , , 4 ,
1 1, 2 9
2 1 7, 8
3 5, 6, 8 9
4 6
5 5 0, 0, 4, 6, 9
6 6 6, 9, 9
7 2, 5, 8 7
8 2, 3 1
9 4 2, 8
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
‍14
‍92
‍02
G7
‍850
‍218
‍310
G6
‍7814
2277
7905
‍0947
8500
8253
‍7542
9276
7718
G5
‍6189
‍3639
‍8863
G4
‍86515
08512
82120
58851
20304
55453
92878
‍42094
94020
75321
24984
49339
16506
69799
‍71791
00378
44836
41064
72790
65159
15531
G3
‍06463
02416
‍69846
92706
‍37698
92743
G2
‍06325
‍60046
‍89264
G1
‍40766
‍91104
‍09660
ĐB
‍382097
‍307811
‍993248
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , , 4 , , 0, 4, 6, 6 , , 2
1 2, 4, 4, 5, 6 1
2 0, 5 0, 1
3 9, 9 1, 6
4 6, 6, 7 2, 3, 8
5 1, 3 9
6 3, 6 0, 3, 4, 4
7 7, 8 6, 8
8 9 4
9 7 2, 4, 9 0, 1, 8
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍00
‍20
G7
‍356
‍297
G6
‍1719
1830
1987
‍1399
0258
2911
G5
‍1996
‍4008
G4
‍30561
89650
84052
72589
12667
40949
93767
‍66950
59029
64633
60243
44488
68262
91369
G3
‍04343
14657
‍12916
44357
G2
‍50967
‍83039
G1
‍95199
‍40667
ĐB
‍794644
‍421676
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , , 0 , , 8
1 9 6
2 0, 9
3 0 3, 9
4 3, 4, 9 3
5 0, 2, 7 0, 7, 8
6 1, 7, 7, 7 2, 7, 9
7 6
8 9 8
9 6, 9 9
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
‍11
‍76
‍54
G7
‍094
‍100
‍470
G6
‍0521
7545
5024
‍2956
2648
5140
‍8474
0950
9131
G5
‍5324
‍9729
‍7627
G4
‍17027
96936
13954
90380
26049
24464
75785
‍12324
03836
65960
28569
16284
98570
78483
‍12354
94647
16691
49461
96685
17868
57367
G3
‍39746
05475
‍24804
80978
‍61154
61455
G2
‍86029
‍78526
‍55927
G1
‍74506
‍67191
‍32259
ĐB
‍942051
‍879474
‍884260
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 6 0, 4
1 1
2 1, 4, 4, 7, 9 4, 6, 9 7, 7
3 6 6 1
4 5, 6, 9 0, 8 7
5 1, 4 6 0, 4, 4, 4, 5, 9
6 4 0, 9 0, 1, 7, 8
7 5 0, 4, 6, 8 0, 4
8 0, 5 3, 4 5
9 4 1 1
Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
‍27
‍98
G7
‍073
‍125
G6
‍7290
3741
1993
‍8406
0688
5055
G5
‍1540
‍7340
G4
‍03076
32079
70074
31378
95047
30033
18079
‍78910
08480
57008
40898
13847
44408
70161
G3
‍35388
42954
‍65274
19292
G2
‍80024
‍54530
G1
‍40784
‍70608
ĐB
‍997212
‍680635
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 6, 8, 8, 8
1 2 0
2 4, 7 5
3 3 0, 5
4 0, 1, 7 0, 7
5 4 5
6 1
7 3, 4, 6, 8, 9, 9 4
8 4, 8 0, 8
9 0, 3 2, 8, 8
Quảng Nam Đắc Lắc
G8
‍19
‍51
G7
‍084
‍168
G6
‍4559
2786
6559
‍4899
9396
8078
G5
‍5949
‍0297
G4
‍12156
09169
25373
50894
05311
78657
81785
‍26785
12644
17068
54916
92713
63183
67895
G3
‍94438
24138
‍91901
77974
G2
‍01736
‍80222
G1
‍37957
‍78569
ĐB
‍062760
‍648587
Phóng to
Đầu Quảng Nam Đắc Lắc
0 1
1 1, 9 3, 6
2 2
3 6, 8, 8
4 9 4
5 6, 7, 7, 9, 9 1
6 0, 9 8, 8, 9
7 3 4, 8
8 4, 5, 6 3, 5, 7
9 4 5, 6, 7, 9
Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8
‍91
‍75
G7
‍735
‍184
G6
‍5786
3044
4111
‍2824
8019
5772
G5
‍4631
‍2116
G4
‍22496
50813
33278
77835
73829
95415
42736
‍51861
65070
16812
04161
11994
99548
11725
G3
‍67374
10863
‍66681
76643
G2
‍78009
‍07579
G1
‍28254
‍32730
ĐB
‍822458
‍800371
Phóng to
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 9
1 1, 3, 5 2, 6, 9
2 9 4, 5
3 1, 5, 5, 6 0
4 4 3, 8
5 4, 8
6 3 1, 1
7 4, 8 0, 1, 2, 5, 9
8 6 1, 4
9 1, 6 4
Kon Tum Khánh Hòa
G8
‍93
‍23
G7
‍658
‍625
G6
‍6491
9174
1941
‍8424
0119
5414
G5
‍6156
‍2085
G4
‍06908
82946
94942
41448
23257
73918
43623
‍69404
62790
72526
73091
10157
41943
21612
G3
‍26732
44770
‍44577
61260
G2
‍84163
‍24711
G1
‍37076
‍61420
ĐB
‍709077
‍798289
Phóng to
Đầu Kon Tum Khánh Hòa
0 8 4
1 8 1, 2, 4, 9
2 3 0, 3, 4, 5, 6
3 2
4 1, 2, 6, 8 3
5 6, 7, 8 7
6 3 0
7 0, 4, 6, 7 7
8 5, 9
9 1, 3 0, 1
Quảng Ngãi Đắc Nông Đà Nẵng
G8
‍56
‍75
‍21
G7
‍158
‍202
‍540
G6
‍4498
7195
5173
‍8119
8353
1410
‍8633
6955
7403
G5
‍5650
‍9228
‍1623
G4
‍49616
80259
08659
47377
45129
40896
29584
‍13938
58042
11143
33458
70533
58341
70475
‍40595
30533
52641
97180
98073
36519
73113
G3
‍40929
52509
‍76763
47456
‍99661
96954
G2
‍02654
‍48613
‍08193
G1
‍78082
‍84741
‍49903
ĐB
‍544261
‍905803
‍054268
Phóng to
Đầu Quảng Ngãi Đắc Nông Đà Nẵng
0 9 2, 3 3, 3
1 6 0, 3, 9 3, 9
2 9, 9 8 1, 3
3 3, 8 3, 3
4 1, 1, 2, 3 0, 1
5 0, 4, 6, 8, 9, 9 3, 6, 8 4, 5
6 1 3 1, 8
7 3, 7 5, 5 3
8 2, 4 0
9 5, 6, 8 3, 5
Ninh Thuận Gia Lai
G8
‍87
‍95
G7
‍665
‍361
G6
‍2900
2122
7071
‍6282
5647
2060
G5
‍5277
‍6148
G4
‍76772
42280
56383
88793
85948
81415
23313
‍93547
19370
48500
52579
13676
43321
50769
G3
‍26151
48565
‍80313
26864
G2
‍80162
‍38452
G1
‍02539
‍40060
ĐB
‍548145
‍356496
Phóng to
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 0 0
1 3, 5 3
2 2 1
3 9
4 5, 8 7, 7, 8
5 1 2
6 2, 5, 5 0, 0, 1, 4, 9
7 1, 2, 7 0, 6, 9
8 0, 3, 7 2
9 3 5, 6
Quảng Trị Quảng Bình Bình Định
G8
‍42
‍56
‍93
G7
‍183
‍687
‍816
G6
‍2162
4340
3192
‍5096
0456
7758
‍2752
1374
9595
G5
‍9604
‍6267
‍8314
G4
‍54692
21663
77592
16026
36237
67502
62414
‍89037
74671
37984
94800
29796
57431
11044
‍71965
32589
66017
95053
56815
72849
62745
G3
‍63979
42843
‍09447
79650
‍72668
08442
G2
‍02278
‍72421
‍24003
G1
‍62666
‍23123
‍95790
ĐB
‍070337
‍038323
‍514816
Phóng to
Đầu Quảng Trị Quảng Bình Bình Định
0 2, 4 0 3
1 4 4, 5, 6, 6, 7
2 6 1, 3, 3
3 7, 7 1, 7
4 0, 2, 3 4, 7 2, 5, 9
5 0, 6, 6, 8 2, 3
6 2, 3, 6 7 5, 8
7 8, 9 1 4
8 3 4, 7 9
9 2, 2, 2 6, 6 0, 3, 5
Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
‍96
‍22
G7
‍384
‍813
G6
‍6660
4639
6904
‍6909
3619
7568
G5
‍3593
‍0094
G4
‍91236
43415
93219
22799
16250
85992
70294
‍36660
18962
59215
68875
02799
34539
04756
G3
‍23109
88675
‍13055
76886
G2
‍04799
‍87995
G1
‍50378
‍50479
ĐB
‍734202
‍260180
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 2, 4, 9 9
1 5, 9 3, 5, 9
2 2
3 6, 9 9
4
5 0 5, 6
6 0 0, 2, 8
7 5, 8 5, 9
8 4 0, 6
9 2, 3, 4, 6, 9, 9 4, 5, 9
Quảng Nam Đắc Lắc
G8
‍61
‍16
G7
‍729
‍166
G6
‍7929
9221
7836
‍4364
0876
1422
G5
‍2966
‍7460
G4
‍43354
61597
41966
43741
61396
90717
74265
‍70028
37936
43520
37870
44662
43610
72261
G3
‍96129
33350
‍52168
85555
G2
‍20096
‍93336
G1
‍11827
‍46410
ĐB
‍677808
‍195227
Phóng to
Đầu Quảng Nam Đắc Lắc
0 8
1 7 0, 0, 6
2 1, 7, 9, 9, 9 0, 2, 7, 8
3 6 6, 6
4 1
5 0, 4 5
6 1, 5, 6, 6 0, 1, 2, 4, 6, 8
7 0, 6
8
9 6, 6, 7
Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8
‍03
‍50
G7
‍401
‍807
G6
‍7009
1439
6418
‍3628
6677
2318
G5
‍5596
‍3748
G4
‍78809
68858
35189
54809
39132
79523
46279
‍60692
71311
98019
14109
46619
10308
65748
G3
‍49996
97485
‍06289
48825
G2
‍53337
‍01808
G1
‍57239
‍87801
ĐB
‍759609
‍632945
Phóng to
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 1, 3, 9, 9, 9, 9 1, 7, 8, 8, 9
1 8 1, 8, 9, 9
2 3 5, 8
3 2, 7, 9, 9
4 5, 8, 8
5 8 0
6
7 9 7
8 5, 9 9
9 6, 6 2
Kon Tum Khánh Hòa
G8
‍44
‍87
G7
‍724
‍413
G6
‍0982
0538
1824
‍4139
8982
2096
G5
‍3213
‍0070
G4
‍42111
05910
35148
25924
67815
65230
41638
‍69975
25973
17853
27369
01374
18985
49164
G3
‍87218
07790
‍50274
98634
G2
‍37051
‍99492
G1
‍60429
‍12547
ĐB
‍794909
‍229641
Phóng to
Đầu Kon Tum Khánh Hòa
0 9
1 0, 1, 3, 5, 8 3
2 4, 4, 4, 9
3 0, 8, 8 4, 9
4 4, 8 1, 7
5 1 3
6 4, 9
7 0, 3, 4, 4, 5
8 2 2, 5, 7
9 0 2, 6
Quảng Ngãi Đắc Nông Đà Nẵng
G8
‍35
‍65
‍80
G7
‍265
‍650
‍109
G6
‍9839
5038
2465
‍2293
5424
8581
‍7124
4938
0005
G5
‍9760
‍2299
‍1750
G4
‍25915
82674
91055
86164
98312
77756
86137
‍74408
53607
47189
05901
84099
87811
72576
‍35317
45617
43684
36470
49132
57356
11685
G3
‍83869
19623
‍97789
66859
‍00304
21303
G2
‍63534
‍22335
‍50086
G1
‍79751
‍09908
‍42281
ĐB
‍866202
‍926510
‍892257
Phóng to
Đầu Quảng Ngãi Đắc Nông Đà Nẵng
0 2 1, 7, 8, 8 3, 4, 5, 9
1 2, 5 0, 1 7, 7
2 3 4 4
3 4, 5, 7, 8, 9 5 2, 8
4
5 1, 5, 6 0, 9 0, 6, 7
6 0, 4, 5, 5, 9 5
7 4 6 0
8 1, 9, 9 0, 1, 4, 5, 6
9 3, 9, 9
Ninh Thuận Gia Lai
G8
‍07
‍96
G7
‍955
‍179
G6
‍2276
7887
7254
‍6157
4407
5697
G5
‍4671
‍7532
G4
‍17900
27424
67885
88852
79582
16280
38753
‍90391
67986
41975
06288
70573
93992
76854
G3
‍32637
90700
‍16517
34062
G2
‍76576
‍88988
G1
‍37367
‍71858
ĐB
‍727359
‍384253
Phóng to
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 0, 0, 7 7
1 7
2 4
3 7 2
4
5 2, 3, 4, 5, 9 3, 4, 7, 8
6 7 2
7 1, 6, 6 3, 5, 9
8 0, 2, 5, 7 6, 8, 8
9 1, 2, 6, 7
Quảng Trị Quảng Bình Bình Định
G8
‍88
‍38
‍58
G7
‍923
‍628
‍180
G6
‍2188
9222
2141
‍1353
4871
2889
‍9951
1821
7945
G5
‍8722
‍3615
‍9522
G4
‍10847
43882
74193
66196
24185
42515
60787
‍75765
13477
05930
87348
52090
35917
26396
‍17724
33522
85741
23781
07645
60603
59792
G3
‍44428
85890
‍53460
97749
‍31299
55068
G2
‍11937
‍96017
‍64502
G1
‍02593
‍24727
‍97794
ĐB
‍712024
‍103238
‍464102
Phóng to
Đầu Quảng Trị Quảng Bình Bình Định
0 2, 2, 3
1 5 5, 7, 7
2 2, 2, 3, 4, 8 7, 8 1, 2, 2, 4
3 7 0, 8, 8
4 1, 7 8, 9 1, 5, 5
5 3 1, 8
6 0, 5 8
7 1, 7
8 2, 5, 7, 8, 8 9 0, 1
9 0, 3, 3, 6 0, 6 2, 4, 9
Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
‍53
‍38
G7
‍099
‍925
G6
‍1016
0877
7479
‍8943
2363
9189
G5
‍7634
‍5300
G4
‍68752
05135
55909
61108
11092
99336
23638
‍46388
71645
57169
46183
64856
24470
26533
G3
‍28897
08992
‍60881
17909
G2
‍73036
‍72251
G1
‍78537
‍88770
ĐB
‍070941
‍354249
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 8, 9 0, 9
1 6
2 5
3 4, 5, 6, 6, 7, 8 3, 8
4 1 3, 5, 9
5 2, 3 1, 6
6 3, 9
7 7, 9 0, 0
8 1, 3, 8, 9
9 2, 2, 7, 9
Quảng Nam Đắc Lắc
G8
‍32
‍98
G7
‍618
‍217
G6
‍0321
7536
8803
‍6372
2865
8241
G5
‍3596
‍2841
G4
‍53734
59356
17829
34287
63174
55127
77119
‍96447
81665
32272
51587
98615
60657
87354
G3
‍41159
03846
‍22381
13075
G2
‍28296
‍22399
G1
‍47800
‍23627
ĐB
‍935461
‍688372
Phóng to
Đầu Quảng Nam Đắc Lắc
0 0, 3
1 8, 9 5, 7
2 1, 7, 9 7
3 2, 4, 6
4 6 1, 1, 7
5 6, 9 4, 7
6 1 5, 5
7 4 2, 2, 2, 5
8 7 1, 7
9 6, 6 8, 9
Thừa Thiên Huế Phú Yên
G8
‍03
‍52
G7
‍750
‍390
G6
‍1147
2657
9857
‍4870
0728
9093
G5
‍3197
‍0620
G4
‍09255
03987
03697
88103
20877
08893
51497
‍26232
94704
38003
79920
81244
59596
29556
G3
‍64034
87491
‍12696
87466
G2
‍44624
‍16499
G1
‍07056
‍05222
ĐB
‍049708
‍211496
Phóng to
Đầu Thừa Thiên Huế Phú Yên
0 3, 3, 8 3, 4
1
2 4 0, 0, 2, 8
3 4 2
4 7 4
5 0, 5, 6, 7, 7 2, 6
6 6
7 7 0
8 7
9 1, 3, 7, 7, 7 0, 3, 6, 6, 6, 9
Kon Tum Khánh Hòa
G8
‍17
‍81
G7
‍911
‍150
G6
‍7640
4309
8039
‍0513
3058
2411
G5
‍2951
‍8282
G4
‍56287
77569
24452
05137
90267
33025
08875
‍48751
08662
33475
70524
53262
44863
94510
G3
‍70791
78986
‍77739
03974
G2
‍88236
‍15225
G1
‍98330
‍81003
ĐB
‍893513
‍847965
Phóng to
Đầu Kon Tum Khánh Hòa
0 9 3
1 1, 3, 7 0, 1, 3
2 5 4, 5
3 0, 6, 7, 9 9
4 0
5 1, 2 0, 1, 8
6 7, 9 2, 2, 3, 5
7 5 4, 5
8 6, 7 1, 2
9 1
Quảng Ngãi Đắc Nông Đà Nẵng
G8
‍00
‍96
‍50
G7
‍416
‍169
‍611
G6
‍5361
7763
5071
‍6479
2205
5727
‍0440
0770
8282
G5
‍2184
‍3876
‍5456
G4
‍18140
10768
47616
25285
17485
90338
66222
‍09234
95603
70657
62283
92193
64241
81357
‍85530
31103
27012
97019
08442
24312
80312
G3
‍36128
39259
‍75997
31039
‍19025
81797
G2
‍50953
‍90570
‍54879
G1
‍37426
‍40213
‍75098
ĐB
‍462990
‍518596
‍926546
Phóng to
Đầu Quảng Ngãi Đắc Nông Đà Nẵng
0 0 3, 5 3
1 6, 6 3 1, 2, 2, 2, 9
2 2, 6, 8 7 5
3 8 4, 9 0
4 0 1 0, 2, 6
5 3, 9 7, 7 0, 6
6 1, 3, 8 9
7 1 0, 6, 9 0, 9
8 4, 5, 5 3 2
9 0 3, 6, 6, 7 7, 8

Thống kê KQXS

XSMT 7 ngày

XSMT 10 ngày

XSMT 50 ngày

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

Chia sẻ