Kết quả xổ số Miền Trung 30 ngày

XSMT 7 ngày

XSMT 10 ngày

XSMT 50 ngày

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

Đắc Lắc Quảng Nam
G8
G7
G6
G5
G4
‍41254
55973
81418
22575
21577
93989
03821
‍52173
89291
25102
51205
13602
89135
97079
G3
‍98994
32235
‍50382
92790
G2
‍22145
‍38023
G1
‍44253
‍60344
ĐB
‍280429
‍923355
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 2, 2, 5
1 8
2 1, 9 3
3 5 5
4 5 4
5 3, 4 5
6
7 3, 5, 7 3, 9
8 9 2
9 4 0, 1
Phú Yên
G8
G7
G6
G5
G4
‍70510
76023
72193
79292
92392
06164
45322
G3
‍35470
91767
G2
‍24251
G1
‍61138
ĐB
‍031905
Phóng to
Đầu Phú Yên
0 , 5
1 0
2 2, 3
3 8
4
5 1
6 4, 7
7 0
8
9 2, 2, 3
Khánh Hòa Kon Tum
G8
G7
G6
G5
G4
‍84255
93519
67900
70419
82437
58357
66224
‍10448
88047
16936
72171
62151
67443
67792
G3
‍07856
61379
‍75287
22600
G2
‍90139
‍43191
G1
‍19898
‍73125
ĐB
‍699541
‍594188
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 0 , 0
1 9, 9
2 4 5
3 7, 9 6
4 1 3, 7, 8
5 5, 6, 7 1
6
7 9 1
8 7, 8
9 8 1, 2
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
G7
G6
G5
G4
‍78867
70725
25071
86630
22563
72876
59473
‍00928
75628
29562
22888
70645
17142
45959
‍38798
48904
22947
83879
62717
81200
65459
G3
‍12433
78500
‍56519
56013
‍25379
91970
G2
‍03297
‍97024
‍32808
G1
‍01938
‍87669
‍51900
ĐB
‍734405
‍320828
‍770844
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 0, 5 , 0, 0, 4, 8
1 3, 9 7
2 5 4, 8, 8, 8
3 0, 3, 8
4 2, 5 4, 7
5 9 9
6 3, 7 2, 9
7 1, 3, 6 0, 9, 9
8 8
9 7 8
Gia Lai Ninh Thuận
G8
G7
G6
G5
G4
‍63527
89999
60157
33669
27046
53055
16378
‍26484
92004
18072
44229
05335
05790
26526
G3
‍91450
02445
‍59816
61220
G2
‍09478
‍97346
G1
‍75348
‍19770
ĐB
‍280080
‍216132
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 4
1 6
2 7 0, 6, 9
3 2, 5
4 5, 6, 8 6
5 0, 5, 7
6 9
7 8, 8 0, 2
8 0 4
9 9 0
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
G7
G6
G5
G4
‍99940
82510
47588
92444
49854
53930
71323
‍32113
79198
23193
80157
84677
56311
21326
‍66928
15923
31838
14052
27748
37042
96486
G3
‍05861
33309
‍39900
18728
‍87168
39842
G2
‍52269
‍91941
‍23776
G1
‍65472
‍57597
‍58167
ĐB
‍263492
‍870202
‍636079
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 9 , 0, 2
1 0 1, 3
2 3 6, 8 3, 8
3 0 8
4 0, 4 1 2, 2, 8
5 4 7 2
6 1, 9 7, 8
7 2 7 6, 9
8 8 6
9 2 3, 7, 8
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
G7
G6
G5
G4
‍04519
55429
84770
54936
57103
89981
03516
‍42863
88244
19411
89449
17412
15699
17596
G3
‍33521
47633
‍94148
58978
G2
‍67127
‍17643
G1
‍91730
‍07054
ĐB
‍289425
‍611853
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 3
1 6, 9 1, 2
2 1, 5, 7, 9
3 0, 3, 6
4 3, 4, 8, 9
5 3, 4
6 3
7 0 8
8 1
9 6, 9
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
G7
G6
G5
G4
‍34609
72579
70112
79309
80203
44929
46078
‍51004
71715
72375
17985
07318
57512
26285
G3
‍10277
64937
‍94201
47601
G2
‍59660
‍82392
G1
‍45521
‍36526
ĐB
‍317842
‍631768
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 3, 9, 9 , 1, 1, 4
1 2 2, 5, 8
2 1, 9 6
3 7
4 2
5
6 0 8
7 7, 8, 9 5
8 5, 5
9 2
Phú Yên
G8
G7
G6
G5
G4
‍53203
88934
95727
81233
57080
99838
53422
G3
‍83910
44726
G2
‍58318
G1
‍47638
ĐB
‍519203
Phóng to
Đầu Phú Yên
0 , 3, 3
1 0, 8
2 2, 6, 7
3 3, 4, 8, 8
4
5
6
7
8 0
9
Khánh Hòa Kon Tum
G8
G7
G6
G5
G4
‍35850
15032
22073
06655
16089
72715
46675
‍13652
38632
17980
72973
10203
99281
16874
G3
‍29277
89990
‍91203
26654
G2
‍74414
‍08887
G1
‍07076
‍83750
ĐB
‍435534
‍809863
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 3, 3
1 4, 5
2
3 2, 4 2
4
5 0, 5 0, 2, 4
6 3
7 3, 5, 6, 7 3, 4
8 9 0, 1, 7
9 0
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
G7
G6
G5
G4
‍86351
33386
45365
91982
67717
99591
28226
‍38366
89583
29502
10575
22078
84595
37851
‍66524
40328
65528
71289
70637
82077
12244
G3
‍49804
57710
‍90090
81706
‍55238
13108
G2
‍32189
‍30830
‍05505
G1
‍32007
‍93582
‍36524
ĐB
‍923560
‍256859
‍024543
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 4, 7 , 2, 6 , 5, 8
1 0, 7
2 6 4, 4, 8, 8
3 0 7, 8
4 3, 4
5 1 1, 9
6 0, 5 6
7 5, 8 7
8 2, 6, 9 2, 3 9
9 1 0, 5
Gia Lai Ninh Thuận
G8
G7
G6
G5
G4
‍76861
43518
13741
60594
00000
01301
10883
‍71845
35768
23665
64413
36260
61383
34757
G3
‍82134
00056
‍73183
77063
G2
‍57720
‍31161
G1
‍05349
‍70840
ĐB
‍565546
‍284043
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 0, 1
1 8 3
2 0
3 4
4 1, 6, 9 0, 3, 5
5 6 7
6 1 0, 1, 3, 5, 8
7
8 3 3, 3
9 4
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
G7
G6
G5
G4
‍73315
65831
07552
30557
04621
22810
86275
‍35842
35276
11424
73124
49797
02131
87319
‍58569
65265
97633
57243
93304
17423
24751
G3
‍73766
76763
‍11701
17260
‍59464
15741
G2
‍96164
‍35230
‍26290
G1
‍68317
‍01519
‍73670
ĐB
‍130770
‍108959
‍791986
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 1 , 4
1 0, 5, 7 9, 9
2 1 4, 4 3
3 1 0, 1 3
4 2 1, 3
5 2, 7 9 1
6 3, 4, 6 0 4, 5, 9
7 0, 5 6 0
8 6
9 7 0
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
G7
G6
G5
G4
‍83016
28526
57249
58012
44860
02061
31498
‍81745
25710
64721
41998
22976
48953
64206
G3
‍88430
04567
‍20925
31578
G2
‍98468
‍36364
G1
‍36472
‍21180
ĐB
‍426399
‍451029
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 6
1 2, 6 0
2 6 1, 5, 9
3 0
4 9 5
5 3
6 0, 1, 7, 8 4
7 2 6, 8
8 0
9 8, 9 8
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
G7
G6
G5
G4
‍40516
48114
48535
38527
84372
47649
35129
‍82444
62374
28800
35338
26719
49111
58076
G3
‍83783
83223
‍51194
66718
G2
‍66239
‍54191
G1
‍95530
‍01486
ĐB
‍990978
‍863157
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 0
1 4, 6 1, 8, 9
2 3, 7, 9
3 0, 5, 9 8
4 9 4
5 7
6
7 2, 8 4, 6
8 3 6
9 1, 4
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
05
G7
996
G6
5530
8360
3919
G5
1319
G4
‍29021
17128
24277
07213
60673
21263
63347
06291
37381
71594
36256
60861
19950
54607
G3
‍37269
25925
48238
52196
G2
‍11934
03545
G1
‍82186
87798
ĐB
‍235570
498200
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 0, 5, 7
1 3 9
2 1, 5, 8
3 4 0, 8
4 7 5
5 0, 6
6 3, 9 0, 1
7 0, 3, 7
8 6 1
9 1, 4, 6, 6, 8
Khánh Hòa Kon Tum
G8
G7
G6
G5
G4
‍36019
58839
13649
88587
05085
50525
91223
‍37156
38597
55798
76833
06185
33482
41560
G3
‍25901
00446
‍07081
14307
G2
‍43280
‍39365
G1
‍80334
‍72332
ĐB
‍285872
‍155465
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 1 , 7
1 9
2 3, 5
3 4, 9 2, 3
4 6, 9
5 6
6 0, 5, 5
7 2
8 0, 5, 7 1, 2, 5
9 7, 8
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
G7
G6
G5
G4
‍93999
80986
92589
25659
37412
67239
47069
‍01461
53859
88756
90207
04895
97478
92839
‍28690
74154
04492
25150
04632
78893
66752
G3
‍16931
10376
‍53472
83224
‍87123
13741
G2
‍95720
‍34046
‍74278
G1
‍53599
‍89507
‍20753
ĐB
‍141832
‍172103
‍657580
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 3, 7, 7
1 2
2 0 4 3
3 1, 2, 9 9 2
4 6 1
5 9 6, 9 0, 2, 3, 4
6 9 1
7 6 2, 8 8
8 6, 9 0
9 9, 9 5 0, 2, 3
Gia Lai Ninh Thuận
G8
G7
G6
G5
G4
‍45474
21119
15679
15808
11926
81189
28311
‍95731
69195
11929
96924
86480
66958
92170
G3
‍01345
97619
‍22360
54704
G2
‍97309
‍40842
G1
‍86174
‍26817
ĐB
‍797257
‍696797
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 8, 9 , 4
1 1, 9, 9 7
2 6 4, 9
3 1
4 5 2
5 7 8
6 0
7 4, 4, 9 0
8 9 0
9 5, 7
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
G7
G6
G5
G4
‍50050
59501
69583
03171
07290
33174
53383
‍35170
29865
47033
10138
11456
95842
98674
‍36390
04324
83764
62448
78004
43518
71083
G3
‍39933
50714
‍87349
27877
‍25941
97755
G2
‍77499
‍18977
‍73045
G1
‍61211
‍97237
‍54695
ĐB
‍290077
‍506606
‍568403
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 1 , 6 , 3, 4
1 1, 4 8
2 4
3 3 3, 7, 8
4 2, 9 1, 5, 8
5 0 6 5
6 5 4
7 1, 4, 7 0, 4, 7, 7
8 3, 3 3
9 0, 9 0, 5
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
G7
G6
G5
G4
‍50842
18545
50918
19464
18201
99730
12940
‍33432
50922
23224
06501
24408
60712
99935
G3
‍64976
46374
‍43763
10518
G2
‍16125
‍13250
G1
‍75474
‍46696
ĐB
‍735812
‍238159
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 1 , 1, 8
1 2, 8 2, 8
2 5 2, 4
3 0 2, 5
4 0, 2, 5
5 0, 9
6 4 3
7 4, 4, 6
8
9 6
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
G7
G6
G5
G4
‍90033
26698
79828
63255
62377
73725
92462
‍39575
83493
61523
09634
01636
94545
17632
G3
‍92819
84066
‍09397
88851
G2
‍21624
‍56205
G1
‍05662
‍11672
ĐB
‍261211
‍576782
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 5
1 1, 9
2 4, 5, 8 3
3 3 2, 4, 6
4 5
5 5 1
6 2, 2, 6
7 7 2, 5
8 2
9 8 3, 7
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
39
G7
549
G6
6352
0063
3533
G5
8666
G4
‍93396
71265
87829
85081
48026
09542
92382
17460
32416
67177
02727
12527
30283
52014
G3
‍69050
11382
55052
11243
G2
‍55701
16825
G1
‍91709
02788
ĐB
‍577981
233809
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 1, 9 , 9
1 4, 6
2 6, 9 5, 7, 7
3 9
4 2 3, 9
5 0 2, 2
6 5 0, 3, 6
7 7
8 1, 1, 2, 2 3, 8
9 6
Khánh Hòa Kon Tum
G8
G7
G6
G5
G4
‍12910
53723
03325
93341
84847
37319
34878
‍37803
09842
98404
70329
97014
29996
32559
G3
‍19208
04189
‍08242
28824
G2
‍35948
‍54503
G1
‍51122
‍05388
ĐB
‍378570
‍791986
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 8 , 3, 3, 4
1 0, 9 4
2 2, 3, 5 4, 9
3
4 1, 7, 8 2, 2
5 9
6
7 0, 8
8 9 6, 8
9 6
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
G7
G6
G5
G4
‍49058
23316
96611
99978
42339
54224
26822
‍49558
69858
81042
39618
17388
91562
83264
‍24471
88506
31787
57883
14893
39108
90037
G3
‍11636
08186
‍21634
88955
‍35615
23874
G2
‍19954
‍07585
‍63502
G1
‍69058
‍61050
‍59688
ĐB
‍405818
‍133295
‍796083
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 2, 6, 8
1 1, 6, 8 8 5
2 2, 4
3 6, 9 4 7
4 2
5 4, 8, 8 0, 5, 8, 8
6 2, 4
7 8 1, 4
8 6 5, 8 3, 3, 7, 8
9 5 3
Gia Lai Ninh Thuận
G8
G7
G6
G5
G4
‍59524
12733
75101
71692
23376
95355
26682
‍25438
23863
68453
49854
13720
79431
88853
G3
‍11729
81992
‍19164
42626
G2
‍53074
‍72714
G1
‍76461
‍72064
ĐB
‍647340
‍817024
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 1
1 4
2 4, 9 0, 4, 6
3 3 1, 8
4 0
5 5 3, 3, 4
6 1 3, 4, 4
7 4, 6
8 2
9 2, 2
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
G7
G6
G5
G4
‍17516
66188
90982
37285
91035
54774
34567
‍38759
33919
76738
13409
80997
62003
33311
‍12208
55495
27320
05605
80488
49846
16689
G3
‍21774
16014
‍53438
80330
‍59340
38911
G2
‍72577
‍56160
‍78049
G1
‍29228
‍00370
‍40729
ĐB
‍808331
‍485219
‍267213
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 3, 9 , 5, 8
1 4, 6 1, 9, 9 1, 3
2 8 0, 9
3 1, 5 0, 8, 8
4 0, 6, 9
5 9
6 7 0
7 4, 4, 7 0
8 2, 5, 8 8, 9
9 7 5
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
G7
G6
G5
G4
‍67602
46301
91706
41291
85733
68966
80861
‍85423
84865
66691
32982
68261
82627
61911
G3
‍18243
44667
‍64136
71006
G2
‍81743
‍03192
G1
‍89633
‍77200
ĐB
‍891105
‍654371
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 1, 2, 5, 6 , 0, 6
1 1
2 3, 7
3 3, 3 6
4 3, 3
5
6 1, 6, 7 1, 5
7 1
8 2
9 1 1, 2
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
G7
G6
G5
G4
‍39240
92198
04221
16203
16433
47909
54013
‍71605
61316
24346
09387
89239
90265
80937
G3
‍92056
70551
‍40014
56873
G2
‍66271
‍48077
G1
‍66874
‍53349
ĐB
‍720924
‍436433
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 3, 9 , 5
1 3 4, 6
2 1, 4
3 3 3, 7, 9
4 0 6, 9
5 1, 6
6 5
7 1, 4 3, 7
8 7
9 8
Phú Yên
G8
G7
G6
G5
G4
‍07987
31689
45051
74433
21340
52778
26259
G3
‍96228
04874
G2
‍28094
G1
‍39491
ĐB
‍889280
Phóng to
Đầu Phú Yên
0
1
2 8
3 3
4 0
5 1, 9
6
7 4, 8
8 0, 7, 9
9 1, 4

Thống kê KQXS

XSMT 7 ngày

XSMT 10 ngày

XSMT 50 ngày

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

Chia sẻ