Kết quả xổ số Miền Trung 30 ngày

XSMT 7 ngày

XSMT 10 ngày

XSMT 50 ngày

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
05
18
49
G7
193
925
179
G6
0718
5409
6755
8823
4141
2324
3471
5283
2513
G5
2380
9898
4259
G4
11042
82293
75764
32416
76956
67793
48962
62858
92072
07082
18043
95413
95743
38190
64342
76077
14648
20301
09444
38989
55090
G3
24401
94933
95550
58633
38092
18697
G2
37386
60614
44647
G1
71526
52672
36181
ĐB
239141
805871
119802
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 1, 9 1, 2
1 6, 8 3, 4, 8 3
2 6 3, 4, 5
3 3 3
4 1, 2 1, 3, 3 2, 4, 7, 8, 9
5 5, 5, 6 0, 8 9
6 2, 4
7 1, 2, 2 1, 7, 9
8 0, 6 2 1, 3, 9
9 3, 3, 3 0, 8 0, 2, 7
Gia Lai Ninh Thuận
G8
90
97
G7
613
975
G6
3972
5879
8867
8696
9877
6196
G5
2668
3835
G4
39862
81091
23958
90590
97707
35999
75551
59397
74338
28469
34691
75206
09765
43873
G3
43421
17244
63972
56593
G2
44606
11808
G1
87910
17353
ĐB
474809
062857
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 6, 7, 9 6, 8
1 0, 3
2 1
3 5, 8
4 4
5 1, 8 3, 7
6 2, 7, 8 5, 9
7 2, 9 2, 3, 5, 7
8
9 0, 0, 1, 9 1, 3, 6, 6, 7, 7
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
67
26
94
G7
679
995
428
G6
0840
3472
2133
8297
3402
4009
4360
3383
1439
G5
9591
6209
6160
G4
35393
48534
22262
90013
62922
14806
54695
38156
98542
53672
04473
81036
59665
53503
87223
55480
10395
96351
82222
44506
34381
G3
19295
19656
38022
55240
42151
94592
G2
37645
07504
87228
G1
42002
35806
70805
ĐB
181440
063283
877517
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 2, 6 2, 3, 4, 6, 9, 9 5, 6
1 3 7
2 2 2, 6 2, 3, 8, 8
3 3, 4 6 9
4 0, 0, 5 0, 2
5 6 6 1, 1
6 2, 7 5 0, 0
7 2, 9 2, 3
8 3 0, 1, 3
9 1, 3, 5, 5 5, 7 2, 4, 5
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
04
95
G7
073
211
G6
9121
4633
5609
4129
1903
8848
G5
7495
4358
G4
66890
59449
83320
50300
83712
05131
37166
48108
61790
28768
07755
28928
75837
80066
G3
78676
10562
58940
04491
G2
99788
02628
G1
06562
19096
ĐB
843654
063123
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 0, 9 3, 8
1 2 1
2 0, 1 3, 8, 8, 9
3 1, 3 7
4 4, 9 0, 8
5 4 5, 8
6 2, 2, 6 6, 8
7 3, 6
8 8
9 0, 5 0, 1, 5, 6
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
30
65
G7
069
076
G6
0841
0598
6450
5940
2391
7971
G5
4892
9434
G4
93544
54664
88859
88949
09337
18777
77400
88238
22137
19694
54006
36559
98964
60098
G3
65629
80456
53082
15922
G2
41827
99943
G1
64720
18088
ĐB
438668
044686
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 0 6
1
2 0, 7, 9 2
3 0, 7 4, 7, 8
4 1, 4, 9 0, 3
5 0, 6, 9 9
6 4, 8, 9 4, 5
7 7 1, 6
8 2, 6, 8
9 2, 8 1, 4, 8
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
51
29
G7
603
768
G6
2199
2908
8273
2954
6971
0874
G5
0718
3690
G4
73534
15017
00204
12696
04918
42829
16937
49094
90593
43839
03503
46069
92351
54539
G3
03558
80230
54561
28182
G2
51150
66542
G1
95561
57629
ĐB
284879
386370
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 3, 4, 8 3
1 7, 8, 8
2 9 9, 9
3 0, 4, 7 9, 9
4 2
5 0, 1, 8 1, 4
6 1 1, 8, 9
7 3, 9 0, 1, 4
8 2
9 6, 9 0, 3, 4
Khánh Hòa Kon Tum
G8
25
00
G7
594
450
G6
4772
2924
2303
2698
8708
7242
G5
5322
2346
G4
05175
24975
29833
28922
38107
12293
28420
39236
37959
47005
68200
64802
94806
56603
G3
84464
41199
90612
15712
G2
32838
41169
G1
63569
49603
ĐB
308701
767900
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 1, 3, 7 0, 0, 0, 2, 3, 3, 5, 6, 8
1 2, 2
2 0, 2, 2, 4, 5
3 3, 8 6
4 2, 6
5 0, 9
6 4, 9 9
7 2, 5, 5
8
9 3, 4, 9 8
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
71
50
08
G7
035
517
617
G6
9097
6989
8947
7523
8679
6419
9578
3118
2941
G5
0959
4718
2354
G4
52690
30460
93339
69074
87782
98692
59995
99188
81629
16822
32845
77660
43807
27391
63676
58243
22957
73936
73212
53298
16042
G3
76783
04344
83029
90831
22542
77701
G2
77036
85265
55125
G1
43248
84755
45518
ĐB
764709
520971
443635
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 9 7 1
1 7, 8, 9 2, 7, 8, 8
2 2, 3, 9, 9 5
3 5, 6, 9 1 5, 6
4 4, 7, 8 5 1, 2, 2, 3
5 9 0, 5 4, 7
6 0 0, 5
7 1, 4 1, 9 6, 8
8 2, 3, 9 8 8
9 0, 2, 5, 7 1 8
Gia Lai Ninh Thuận
G8
07
01
G7
906
680
G6
0390
6600
9895
7498
2178
9346
G5
3974
5023
G4
10687
52204
09087
34600
53258
02865
91768
09101
34885
81170
40849
73324
73963
67924
G3
51616
86666
55511
14609
G2
28656
64054
G1
44300
60969
ĐB
316288
054076
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 0, 0, 0, 4, 6 1, 9
1 6 1, 1
2 3, 4, 4
3
4 6, 9
5 6, 8 4
6 5, 6, 8 3, 9
7 7, 4 0, 6, 8
8 7, 7, 8 0, 5
9 0, 5 8
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
65
55
87
G7
239
801
982
G6
1065
0600
6539
0775
4688
6170
7650
3144
8911
G5
1223
2541
9870
G4
32865
56336
65477
03160
63925
21438
21490
84612
60058
15281
04600
14335
24255
90584
32830
59801
35861
41622
90108
35077
17201
G3
51340
66743
13524
09020
80788
12593
G2
47571
40890
24471
G1
12189
68534
02073
ĐB
896120
875870
379299
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 0 0, 1 1, 1, 8
1 2 1
2 0, 3, 5 0, 4 2
3 6, 8, 9, 9 4, 5 0
4 0, 3 1 4
5 5, 5, 8 0
6 0, 5, 5, 5 1
7 1, 7 0, 0, 5 0, 1, 3, 7
8 9 1, 4, 8 2, 7, 8
9 0 0 3, 9
Đà Nẵng Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
80
80
28
G7
614
614
852
G6
2129
3231
4491
2129
3231
4491
2857
7036
1215
G5
6935
6935
9981
G4
79866
23311
75425
50695
57318
51759
08335
79866
23311
75425
50695
57318
51759
08335
66699
84442
28907
54532
57584
24816
72451
G3
04450
97833
04450
97833
99220
11024
G2
08299
08299
52657
G1
78889
78889
66266
ĐB
128315
128315
626829
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đà Nẵng Khánh Hòa
0 7
1 1, 4, 5, 8 1, 4, 5, 8 5, 6
2 5, 9 5, 9 0, 4, 8, 9
3 1, 3, 5, 5 1, 3, 5, 5 2, 6
4 2
5 0, 9 0, 9 1, 2, 7, 7
6 6 6 6
7
8 0, 9 0, 9 1, 4
9 1, 5, 9 1, 5, 9 9
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
64
33
G7
562
811
G6
7608
4683
4082
3664
1192
6961
G5
9876
6485
G4
44111
10668
65775
35529
29535
59300
90884
61183
08609
49489
81858
97051
82151
75876
G3
01846
41627
49286
16509
G2
43852
92125
G1
11762
49034
ĐB
858571
171896
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 0, 8 9, 9
1 1 1
2 7, 9 5
3 5 3, 4
4 6
5 2 1, 1, 8
6 2, 2, 4, 8 1, 4
7 1, 5, 6 6
8 2, 3, 4 3, 5, 6, 9
9 2, 6
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
90
29
G7
714
261
G6
6003
5725
5897
6686
0971
3355
G5
3328
4652
G4
33674
81340
84464
73531
87886
94627
04009
52074
18988
32620
81802
28267
10248
27336
G3
92315
33182
03805
50513
G2
01696
12210
G1
04280
95785
ĐB
048500
753212
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 0, 3, 9 2, 5
1 4, 5 0, 2, 3
2 5, 7, 8 0, 9
3 1 6
4 0 8
5 2, 5
6 4 1, 7
7 4 1, 4
8 0, 2, 6 5, 6, 8
9 0, 6, 7
Khánh Hòa Kon Tum
G8
63
33
G7
072
306
G6
4439
7375
4163
4501
9967
2380
G5
6069
1214
G4
18569
62364
61613
91774
07677
13196
10591
35147
01938
12841
92168
85056
47877
69509
G3
09705
93168
02325
20791
G2
64238
09586
G1
56333
11366
ĐB
505873
876090
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 5 1, 6, 9
1 3 4
2 5
3 3, 8, 9 3, 8
4 1, 7
5 6
6 3, 3, 4, 8, 9, 9 6, 7, 8
7 2, 3, 4, 5, 7 7
8 0, 6
9 1, 6 0, 1
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
84
80
35
G7
320
726
763
G6
4842
0717
5634
5551
7743
4797
8741
8081
5381
G5
0886
9864
9422
G4
52982
80212
72809
70382
98196
66044
05487
69093
55433
67077
51543
12900
02666
01701
95800
65365
15347
70311
42389
45228
55569
G3
72233
22074
02187
23681
38138
31609
G2
84553
66943
95708
G1
19370
20176
11954
ĐB
434485
540591