Kết quả xổ số Miền Trung 30 ngày

XSMT 7 ngày

XSMT 10 ngày

XSMT 50 ngày

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
G7
G6
G5
G4
‍32193
82718
77279
50116
59568
13258
85590
‍34094
94608
68568
09746
05854
77367
14730
‍15365
69705
54865
93244
74438
35291
57933
G3
‍08329
71854
‍15052
16682
‍13283
88258
G2
‍44309
‍23637
‍90433
G1
‍78478
‍16646
‍31286
ĐB
‍308821
‍924698
‍158938
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 9 , 8 , 5
1 6, 8
2 1, 9
3 0, 7 3, 3, 8, 8
4 6, 6 4
5 4, 8 2, 4 8
6 8 7, 8 5, 5
7 8, 9
8 2 3, 6
9 0, 3 4, 8 1
Gia Lai Ninh Thuận
G8
G7
G6
G5
G4
‍86075
27303
51793
46343
35306
00885
79439
‍40076
35468
45356
26692
54593
09915
20642
G3
‍56187
39396
‍07002
26758
G2
‍84289
‍99559
G1
‍88151
‍91023
ĐB
‍039508
‍402974
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 3, 6, 8 , 2
1 5
2 3
3 9
4 3 2
5 1 6, 8, 9
6 8
7 5 4, 6
8 5, 7, 9
9 3, 6 2, 3
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
G7
G6
G5
G4
‍51228
31411
37024
64412
69558
13828
53726
‍66152
16687
03889
46715
83831
01343
05427
‍80260
68533
71906
01997
89934
83083
73578
G3
‍85027
34140
‍42952
09519
‍32911
46674
G2
‍51721
‍43533
‍65113
G1
‍50886
‍83570
‍14563
ĐB
‍187487
‍149225
‍838004
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 4, 6
1 1, 2 5, 9 1, 3
2 1, 4, 6, 7, 8, 8 5, 7
3 1, 3 3, 4
4 0 3
5 8 2, 2
6 0, 3
7 0 4, 8
8 6, 7 7, 9 3
9 7
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
G7
G6
G5
G4
‍56152
82373
65845
94444
73546
73178
52924
‍01849
62408
15231
44255
05828
80328
54103
G3
‍40495
53848
‍89642
65634
G2
‍78937
‍15397
G1
‍73469
‍58849
ĐB
‍039701
‍819251
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 1 , 3, 8
1
2 4 8, 8
3 7 1, 4
4 4, 5, 6, 8 2, 9, 9
5 2 1, 5
6 9
7 3, 8
8
9 5 7
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
G7
G6
G5
G4
‍16638
29902
64079
47599
87469
34482
74164
‍70703
47798
64860
51703
52861
20198
91284
G3
‍43689
28675
‍92513
15257
G2
‍41699
‍09741
G1
‍61583
‍02804
ĐB
‍536376
‍519029
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 2 , 3, 3, 4
1 3
2 9
3 8
4 1
5 7
6 4, 9 0, 1
7 5, 6, 9
8 2, 3, 9 4
9 9, 9 8, 8
Phú Yên
G8
G7
G6
G5
G4
‍68818
19589
82419
57075
94255
50535
90621
G3
‍71434
08038
G2
‍73829
G1
‍48907
ĐB
‍824429
Phóng to
Đầu Phú Yên
0 , 7
1 8, 9
2 1, 9, 9
3 4, 5, 8
4
5 5
6
7 5
8 9
9
Khánh Hòa Kon Tum
G8
G7
G6
G5
G4
‍59159
31465
44770
25686
44102
63367
47672
‍05246
43492
92990
02745
94900
79032
14307
G3
‍92569
33339
‍33049
58127
G2
‍36902
‍42753
G1
‍18234
‍64184
ĐB
‍471493
‍298365
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 2, 2 , 0, 7
1
2 7
3 4, 9 2
4 5, 6, 9
5 9 3
6 5, 7, 9 5
7 0, 2
8 6 4
9 3 0, 2
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
G7
G6
G5
G4
‍57179
19668
14519
82796
46235
61152
03912
‍26044
96972
81061
97351
65756
84248
59817
‍23403
15511
45150
55346
24912
02865
13970
G3
‍14831
05096
‍56146
97460
‍92652
42058
G2
‍57256
‍98251
‍30276
G1
‍25541
‍15453
‍16160
ĐB
‍036664
‍917890
‍691981
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 3
1 2, 9 7 1, 2
2
3 1, 5
4 1 4, 6, 8 6
5 2, 6 1, 1, 3, 6 0, 2, 8
6 4, 8 0, 1 0, 5
7 9 2 0, 6
8 1
9 6, 6 0
Gia Lai Ninh Thuận
G8
G7
G6
G5
G4
‍26604
68027
17887
17309
08230
53509
05278
‍17248
04100
27047
63971
35097
80743
63394
G3
‍56544
56127
‍27908
45839
G2
‍52493
‍09619
G1
‍07691
‍88684
ĐB
‍148690
‍750208
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 4, 9, 9 , 0, 8, 8
1 9
2 7, 7
3 0 9
4 4 3, 7, 8
5
6
7 8 1
8 7 4
9 0, 1, 3 4, 7
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
G7
G6
G5
G4
‍73893
61374
75327
11009
10410
75491
77937
‍71830
86354
68031
35132
03135
75627
60442
‍15187
81157
48634
75094
37476
63427
76226
G3
‍64382
59029
‍85094
02720
‍14111
31391
G2
‍23310
‍54615
‍85537
G1
‍69895
‍28667
‍83494
ĐB
‍737859
‍680822
‍965524
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 9
1 0, 0 5 1
2 7, 9 0, 2, 7 4, 6, 7
3 7 0, 1, 2, 5 4, 7
4 2
5 9 4 7
6 7
7 4 6
8 2 7
9 1, 3, 5 4 1, 4, 4
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
G7
G6
G5
G4
‍74587
89339
91255
58664
88058
54031
82352
‍26718
58199
42243
99963
85989
35968
26356
G3
‍08668
07628
‍46861
98716
G2
‍98114
‍05343
G1
‍00490
‍25461
ĐB
‍518935
‍069132
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 4 6, 8
2 8
3 1, 5, 9 2
4 3, 3
5 2, 5, 8 6
6 4, 8 1, 1, 3, 8
7
8 7 9
9 0 9
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
G7
G6
G5
G4
‍17938
19619
11914
70340
87141
62932
28715
‍96154
50691
83472
98422
56233
09730
84441
G3
‍60148
71322
‍60792
67405
G2
‍84984
‍14256
G1
‍31868
‍02962
ĐB
‍956076
‍619613
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 5
1 4, 5, 9 3
2 2 2
3 2, 8 0, 3
4 0, 1, 8 1
5 4, 6
6 8 2
7 6 2
8 4
9 1, 2
Phú Yên
G8
G7
G6
G5
G4
‍26636
23724
64119
87925
71770
05054
07042
G3
‍42858
90634
G2
‍53198
G1
‍15746
ĐB
‍004161
Phóng to
Đầu Phú Yên
0
1 9
2 4, 5
3 4, 6
4 2, 6
5 4, 8
6 1
7 0
8
9 8
Khánh Hòa Kon Tum
G8
G7
G6
G5
G4
‍70199
76296
24777
83326
81939
75931
76546
‍56586
74856
37849
42349
46236
59233
16996
G3
‍42307
43512
‍86555
11393
G2
‍01970
‍05594
G1
‍60802
‍71316
ĐB
‍797511
‍014828
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 2, 7
1 1, 2 6
2 6 8
3 1, 9 3, 6
4 6 9, 9
5 5, 6
6
7 0, 7
8 6
9 6, 9 3, 4, 6
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
G7
G6
G5
G4
‍84792
28813
60244
81916
48895
73800
55376
‍85515
44478
18322
50210
48122
96303
41795
‍24888
20986
53807
04551
81350
88886
85393
G3
‍19317
65522
‍98505
25519
‍31965
37145
G2
‍11659
‍59330
‍23645
G1
‍38634
‍40554
‍06437
ĐB
‍912916
‍401390
‍017201
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 0 , 3, 5 , 1, 7
1 3, 6, 6, 7 0, 5, 9
2 2 2, 2
3 4 0 7
4 4 5, 5
5 9 4 0, 1
6 5
7 6 8
8 6, 6, 8
9 2, 5 0, 5 3
Gia Lai Ninh Thuận
G8
G7
G6
G5
G4
‍38382
43947
07442
84792
22710
59224
31303
‍37144
14101
97804
40727
42790
09107
01918
G3
‍05454
39755
‍93126
57043
G2
‍34083
‍47033
G1
‍86866
‍08759
ĐB
‍746273
‍801138
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 3 , 1, 4, 7
1 0 8
2 4 6, 7
3 3, 8
4 2, 7 3, 4
5 4, 5 9
6 6
7 3
8 2, 3
9 2 0
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
G7
G6
G5
G4
‍91027
52446
42505
08831
59449
20334
04014
‍60996
00756
70352
74838
52068
75643
06483
‍56612
23208
13744
21854
49076
87517
71506
G3
‍96312
30904
‍59176
88043
‍60950
05405
G2
‍92584
‍94416
‍95651
G1
‍60190
‍61954
‍95297
ĐB
‍314630
‍414063
‍464198
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 4, 5 , 5, 6, 8
1 2, 4 6 2, 7
2 7
3 0, 1, 4 8
4 6, 9 3, 3 4
5 2, 4, 6 0, 1, 4
6 3, 8
7 6 6
8 4 3
9 0 6 7, 8
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
G7
G6
G5
G4
‍74059
04885
55272
55641
64655
80724
55667
‍66191
87501
50879
59186
18589
42145
13138
G3
‍33262
97280
‍48996
90337
G2
‍36975
‍62264
G1
‍74276
‍92797
ĐB
‍595270
‍091803
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 1, 3
1
2 4
3 7, 8
4 1 5
5 5, 9
6 2, 7 4
7 0, 2, 5, 6 9
8 0, 5 6, 9
9 1, 6, 7
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
G7
G6
G5
G4
‍51488
49038
03841
18234
51945
84976
98687
‍82191
83486
17869
15473
25730
51501
71877
G3
‍76856
07343
‍54234
95537
G2
‍33351
‍13727
G1
‍56594
‍77396
ĐB
‍432595
‍233904
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 1, 4
1
2 7
3 4, 8 0, 4, 7
4 1, 3, 5
5 1, 6
6 9
7 6 3, 7
8 7, 8 6
9 4, 5 1, 6
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
35
G7
549
G6
3939
6994
4867
G5
7493
G4
‍78766
21858
44674
78396
61379
75757
13532
66443
84025
11153
87236
41880
67805
43579
G3
‍08673
65700
73100
99473
G2
‍53582
98676
G1
‍15868
49904
ĐB
‍615735
334029
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 0 , 0, 4, 5
1
2 5, 9
3 2, 5 5, 6, 9
4 3, 9
5 7, 8 3
6 6, 8
7 3, 4, 9 3, 6, 9
8 2 0
9 6 3, 4
Khánh Hòa Kon Tum
G8
G7
G6
G5
G4
‍64508
58771
11664
66003
36072
96177
81593
‍16236
55477
54229
62005
22334
88559
01123
G3
‍16858
53656
‍57295
71015
G2
‍14956
‍64368
G1
‍18606
‍70637
ĐB
‍351241
‍784740
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 3, 6, 8 , 5
1 5
2 3, 9
3 4, 6, 7
4 1 0
5 6, 6, 8 9
6 4 8
7 1, 2, 7 7
8
9 3 5
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
G7
G6
G5
G4
‍60265
06461
87079
38026
00955
21715
58669
‍36025
26989
49782
25746
14889
40848
35150
‍07518
47310
68539
26795
70945
70563
81905
G3
‍52826
50759
‍97904
10327
‍51312
98600
G2
‍56029
‍01944
‍25407
G1
‍36487
‍51262
‍55262
ĐB
‍490353
‍319779
‍967914
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 4 , 0, 5, 7
1 5 0, 2, 4, 8
2 6, 6, 9 5, 7
3 9
4 4, 6, 8 5
5 3, 5, 9 0
6 1, 5, 9 2 2, 3
7 9 9
8 7 2, 9, 9
9 5
Gia Lai Ninh Thuận
G8
G7
G6
G5
G4
‍90327
72451
16043
05226
13544
61714
89603
‍28982
17867
01820
45917
46567
21101
97564
G3
‍78081
63663
‍29887
38992
G2
‍38447
‍55669
G1
‍15280
‍91856
ĐB
‍308734
‍784936
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 3 , 1
1 4 7
2 6, 7 0
3 4 6
4 3, 4, 7
5 1 6
6 3 4, 7, 7, 9
7
8 0, 1 2, 7
9 2
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
G7
G6
G5
G4
‍59755
77809
83819
99163
17558
91454
50131
‍50665
53909
48025
18444
08744
63346
36926
‍04563
46496
27130
41532
42020
10997
81773
G3
‍24540
95244
‍73669
54017
‍48205
65526
G2
‍96559
‍01666
‍01054
G1
‍25932
‍72925
‍94038
ĐB
‍894041
‍404233
‍728951
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 9 , 9 , 5
1 9 7
2 5, 5, 6 0, 6
3 1, 2 3 0, 2, 8
4 0, 1, 4 4, 4, 6
5 4, 5, 8, 9 1, 4
6 3 5, 6, 9 3
7 3
8
9 6, 7
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
G7
G6
G5
G4
‍70235
71897
81624
12715
42505
09122
15846
‍16318
20584
66729
66366
99731
17424
22239
G3
‍48567
95082
‍09896
84936
G2
‍69041
‍74264
G1
‍19488
‍87771
ĐB
‍308242
‍951958
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 5
1 5 8
2 2, 4 4, 9
3 5 1, 6, 9
4 1, 2, 6
5 8
6 7 4, 6
7 1
8 2, 8 4
9 7 6
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
G7
G6
G5
G4
‍69932
72628
84760
91118
11024
47482
96125
‍51488
88184
72336
94658
50370
24060
98130
G3
‍82046
12698
‍06322
71188
G2
‍09069
‍70824
G1
‍93988
‍40326
ĐB
‍989447
‍734840
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0
1 8
2 4, 5, 8 2, 4, 6
3 2 0, 6
4 6, 7 0
5 8
6 0, 9 0
7 0
8 2, 8 4, 8, 8
9 8
Phú Yên
G8
G7
G6
G5
G4
‍20895
93450
26104
82476
13731
02852
13745
G3
‍76322
74963
G2
‍75845
G1
‍42642
ĐB
‍201723
Phóng to
Đầu Phú Yên
0 , 4
1
2 2, 3
3 1
4 2, 5, 5
5 0, 2
6 3
7 6
8
9 5
Kon Tum Khánh Hòa
G8
G7
G6
G5
&z
&z
G4
‍62215
24907
70559
39811
44106
76715
79109
‍03696
99478
27769
51685
68459
98818
97032
G3
‍57368
12262
‍67510
71482
G2
‍11913
‍00403
G1
‍71150
‍92044
ĐB
‍296358
‍094610
Phóng to
Đầu Kon Tum Khánh Hòa
0 z, 6, 7, 9 z, 3
1 1, 3, 5, 5 0, 0, 8
2
3 2
4 4
5 0, 8, 9 9
6 2, 8 9
7 8
8 2, 5
9 6
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
G7
G6
G5
G4
‍81558
37828
99063
81947
99293
63003
14249
‍91751
43291
42613
28190
97110
45914
91925
‍46629
88614
03946
64426
01501
67532
30926
G3
‍62559
23972
‍93699
73109
‍21083
44623
G2
‍69662
‍53707
‍08089
G1
‍65875
‍32904
‍22827
ĐB
‍636674
‍351574
‍779404
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 3 , 4, 7, 9 , 1, 4
1 0, 3, 4 4
2 8 5 3, 6, 6, 7, 9
3 2
4 7, 9 6
5 8, 9 1
6 2, 3
7 2, 4, 5 4
8 3, 9
9 3 0, 1, 9
Gia Lai Ninh Thuận
G8
G7
G6
G5
G4
‍74116
41034
22817
21311
52968
52665
71554
‍21970
22610
73869
83426
92254
72269
28803
G3
‍74575
08379
‍61445
50173
G2
‍73722
‍93309
G1
‍90990
‍88408
ĐB
‍179313
‍851840
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 3, 8, 9
1 1, 3, 6, 7 0
2 2 6
3 4
4 0, 5
5 4 4
6 5, 8 9, 9
7 5, 9 0, 3
8
9 0

Thống kê KQXS

XSMT 7 ngày

XSMT 10 ngày

XSMT 50 ngày

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

Chia sẻ