Kết Quả Xổ Số Bến Tre ngày 11/4/2023
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
386 |
Giải sáu |
6173 |
7454 |
1092 |
Giải năm |
9042 |
Giải tư |
16814 |
44420 |
34138 |
93957 |
87024 |
52268 |
45557 |
Giải ba |
61869 |
63702 |
Giải nhì |
17790 |
Giải nhất |
88099 |
Đặc biệt |
680366 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
86 |
Giải sáu |
73 |
54 |
92 |
Giải năm |
42 |
Giải tư |
14 |
20 |
38 |
57 |
24 |
68 |
57 |
Giải ba |
69 |
02 |
Giải nhì |
90 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
386 |
Giải sáu |
173 |
454 |
092 |
Giải năm |
042 |
Giải tư |
814 |
420 |
138 |
957 |
024 |
268 |
557 |
Giải ba |
869 |
702 |
Giải nhì |
790 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
366 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
14 |
20 |
24 |
38 |
42 |
49 |
54 |
57 |
57 |
66 |
68 |
69 |
73 |
86 |
90 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
14 |
2 |
20, 24 |
3 |
38 |
4 |
42, 49 |
5 |
54, 57, 57 |
6 |
66, 68, 69 |
7 |
73 |
8 |
86 |
9 |
90, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 90 |
1 |
|
2 |
02, 42, 92 |
3 |
73 |
4 |
14, 24, 54 |
5 |
|
6 |
66, 86 |
7 |
57, 57 |
8 |
38, 68 |
9 |
49, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/4/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác