Kết Quả Xổ Số Bình Định ngày 11/1/2024
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
562 |
Giải sáu |
1758 |
3354 |
3180 |
Giải năm |
0003 |
Giải tư |
23329 |
18759 |
49006 |
15156 |
20637 |
06561 |
12837 |
Giải ba |
68684 |
58496 |
Giải nhì |
46753 |
Giải nhất |
09146 |
Đặc biệt |
440661 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
62 |
Giải sáu |
58 |
54 |
|
Giải năm |
03 |
Giải tư |
29 |
59 |
06 |
56 |
37 |
61 |
37 |
Giải ba |
84 |
96 |
Giải nhì |
53 |
Giải nhất |
46 |
Đặc biệt |
61 |
Giải tám |
98 |
Giải bảy |
562 |
Giải sáu |
758 |
354 |
|
Giải năm |
003 |
Giải tư |
329 |
759 |
006 |
156 |
637 |
561 |
837 |
Giải ba |
684 |
496 |
Giải nhì |
753 |
Giải nhất |
146 |
Đặc biệt |
661 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
06 |
29 |
37 |
37 |
46 |
53 |
54 |
56 |
58 |
59 |
61 |
61 |
62 |
84 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 06 |
1 |
|
2 |
29 |
3 |
37, 37 |
4 |
46 |
5 |
53, 54, 56, 58, 59 |
6 |
61, 61, 62 |
7 |
|
8 |
84 |
9 |
96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
61, 61 |
2 |
62 |
3 |
03, 53 |
4 |
54, 84 |
5 |
|
6 |
06, 46, 56, 96 |
7 |
37, 37 |
8 |
58, 98 |
9 |
29, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/1/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác