Kết Quả Xổ Số Bình Thuận ngày 11/1/2024
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
516 |
Giải sáu |
9175 |
5116 |
2717 |
Giải năm |
8931 |
Giải tư |
93034 |
37353 |
73645 |
88505 |
38131 |
66263 |
21161 |
Giải ba |
54361 |
70423 |
Giải nhì |
84488 |
Giải nhất |
63387 |
Đặc biệt |
461875 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
75 |
16 |
17 |
Giải năm |
31 |
Giải tư |
34 |
53 |
45 |
05 |
31 |
63 |
61 |
Giải ba |
61 |
23 |
Giải nhì |
88 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
75 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
516 |
Giải sáu |
175 |
116 |
717 |
Giải năm |
931 |
Giải tư |
034 |
353 |
645 |
505 |
131 |
263 |
161 |
Giải ba |
361 |
423 |
Giải nhì |
488 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
875 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
16 |
16 |
17 |
23 |
31 |
31 |
34 |
45 |
53 |
61 |
61 |
63 |
63 |
75 |
75 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05 |
1 |
16, 16, 17 |
2 |
23 |
3 |
31, 31, 34 |
4 |
45 |
5 |
53 |
6 |
61, 61, 63, 63 |
7 |
75, 75 |
8 |
88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31, 31, 61, 61 |
2 |
|
3 |
23, 53, 63, 63 |
4 |
34 |
5 |
05, 45, 75, 75 |
6 |
16, 16 |
7 |
17 |
8 |
88 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/1/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác