Kết Quả Xổ Số Bình Thuận ngày 11/4/2024
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
669 |
Giải sáu |
0206 |
6114 |
5822 |
Giải năm |
8682 |
Giải tư |
60520 |
43851 |
79420 |
44585 |
84774 |
75146 |
43425 |
Giải ba |
50400 |
55097 |
Giải nhì |
85576 |
Giải nhất |
81313 |
Đặc biệt |
553973 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
69 |
Giải sáu |
06 |
14 |
22 |
Giải năm |
82 |
Giải tư |
20 |
51 |
20 |
85 |
74 |
46 |
25 |
Giải ba |
00 |
97 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
73 |
Giải tám |
00 |
Giải bảy |
669 |
Giải sáu |
206 |
114 |
822 |
Giải năm |
682 |
Giải tư |
520 |
851 |
420 |
585 |
774 |
146 |
425 |
Giải ba |
400 |
097 |
Giải nhì |
576 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
973 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
00 |
06 |
14 |
20 |
20 |
22 |
25 |
46 |
51 |
69 |
73 |
74 |
76 |
82 |
85 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 00, 06 |
1 |
14 |
2 |
20, 20, 22, 25 |
3 |
|
4 |
46 |
5 |
51 |
6 |
69 |
7 |
73, 74, 76 |
8 |
82, 85 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 00, 20, 20 |
1 |
51 |
2 |
22, 82 |
3 |
73 |
4 |
14, 74 |
5 |
25, 85 |
6 |
06, 46, 76 |
7 |
97 |
8 |
|
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác