Kết Quả Xổ Số Kon Tum ngày 10/4/2022
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
198 |
Giải sáu |
6847 |
4085 |
2327 |
Giải năm |
8434 |
Giải tư |
70749 |
62632 |
80938 |
92601 |
46328 |
33191 |
79431 |
Giải ba |
08230 |
38095 |
Giải nhì |
76085 |
Giải nhất |
96162 |
Đặc biệt |
196596 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
98 |
Giải sáu |
47 |
85 |
|
Giải năm |
34 |
Giải tư |
49 |
32 |
38 |
01 |
28 |
91 |
31 |
Giải ba |
30 |
95 |
Giải nhì |
85 |
Giải nhất |
62 |
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
198 |
Giải sáu |
847 |
085 |
|
Giải năm |
434 |
Giải tư |
749 |
632 |
938 |
601 |
328 |
191 |
431 |
Giải ba |
230 |
095 |
Giải nhì |
085 |
Giải nhất |
162 |
Đặc biệt |
596 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
28 |
30 |
31 |
32 |
34 |
38 |
47 |
49 |
62 |
85 |
85 |
90 |
91 |
95 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
|
2 |
28 |
3 |
30, 31, 32, 34, 38 |
4 |
47, 49 |
5 |
|
6 |
62 |
7 |
|
8 |
85, 85 |
9 |
90, 91, 95, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 90 |
1 |
01, 31, 91 |
2 |
32, 62 |
3 |
|
4 |
34 |
5 |
85, 85, 95 |
6 |
96 |
7 |
47 |
8 |
28, 38, 98 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/4/2022
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác