Kết Quả Xổ Số Phú Yên ngày 10/7/2023
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
175 |
Giải sáu |
7960 |
3166 |
1159 |
Giải năm |
1179 |
Giải tư |
95520 |
74918 |
01416 |
19663 |
64345 |
81504 |
83192 |
Giải ba |
28202 |
78521 |
Giải nhì |
18526 |
Giải nhất |
67195 |
Đặc biệt |
274887 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
75 |
Giải sáu |
60 |
66 |
|
Giải năm |
79 |
Giải tư |
20 |
18 |
16 |
63 |
45 |
04 |
92 |
Giải ba |
02 |
21 |
Giải nhì |
26 |
Giải nhất |
95 |
Đặc biệt |
87 |
Giải tám |
66 |
Giải bảy |
175 |
Giải sáu |
960 |
166 |
|
Giải năm |
179 |
Giải tư |
520 |
918 |
416 |
663 |
345 |
504 |
192 |
Giải ba |
202 |
521 |
Giải nhì |
526 |
Giải nhất |
195 |
Đặc biệt |
887 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
04 |
16 |
18 |
20 |
21 |
26 |
45 |
60 |
63 |
66 |
66 |
75 |
79 |
87 |
92 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 04 |
1 |
16, 18 |
2 |
20, 21, 26 |
3 |
|
4 |
45 |
5 |
|
6 |
60, 63, 66, 66 |
7 |
75, 79 |
8 |
87 |
9 |
92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 60 |
1 |
21 |
2 |
02, 92 |
3 |
63 |
4 |
04 |
5 |
45, 75, 95 |
6 |
16, 26, 66, 66 |
7 |
87 |
8 |
18 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/7/2023
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác