Kết Quả Xổ Số Quảng Trị ngày 11/1/2024
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
812 |
Giải sáu |
2496 |
6915 |
5974 |
Giải năm |
5009 |
Giải tư |
58708 |
74892 |
23403 |
63072 |
33369 |
25998 |
19915 |
Giải ba |
94736 |
36343 |
Giải nhì |
26086 |
Giải nhất |
56651 |
Đặc biệt |
391035 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
12 |
Giải sáu |
96 |
15 |
|
Giải năm |
09 |
Giải tư |
08 |
92 |
03 |
72 |
69 |
98 |
15 |
Giải ba |
36 |
43 |
Giải nhì |
86 |
Giải nhất |
51 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
30 |
Giải bảy |
812 |
Giải sáu |
496 |
915 |
|
Giải năm |
009 |
Giải tư |
708 |
892 |
403 |
072 |
369 |
998 |
915 |
Giải ba |
736 |
343 |
Giải nhì |
086 |
Giải nhất |
651 |
Đặc biệt |
035 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
08 |
09 |
12 |
15 |
15 |
30 |
35 |
36 |
43 |
51 |
69 |
72 |
86 |
92 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 08, 09 |
1 |
12, 15, 15 |
2 |
|
3 |
30, 35, 36 |
4 |
43 |
5 |
51 |
6 |
69 |
7 |
72 |
8 |
86 |
9 |
92, 96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30 |
1 |
51 |
2 |
12, 72, 92 |
3 |
03, 43 |
4 |
|
5 |
15, 15, 35 |
6 |
36, 86, 96 |
7 |
|
8 |
08, 98 |
9 |
09, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/1/2024
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác