Kết Quả Xổ Số Sóc Trăng ngày 1/2/2023
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
477 |
Giải sáu |
2697 |
9288 |
4085 |
Giải năm |
0504 |
Giải tư |
67369 |
58420 |
12603 |
23380 |
57167 |
72311 |
73567 |
Giải ba |
79032 |
94805 |
Giải nhì |
62246 |
Giải nhất |
47194 |
Đặc biệt |
595292 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
97 |
88 |
85 |
Giải năm |
04 |
Giải tư |
69 |
20 |
03 |
80 |
67 |
11 |
67 |
Giải ba |
32 |
05 |
Giải nhì |
46 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
92 |
Giải tám |
05 |
Giải bảy |
477 |
Giải sáu |
697 |
288 |
085 |
Giải năm |
504 |
Giải tư |
369 |
420 |
603 |
380 |
167 |
311 |
567 |
Giải ba |
032 |
805 |
Giải nhì |
246 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
292 |
Lô tô trực tiếp |
03 |
04 |
05 |
05 |
11 |
20 |
32 |
46 |
67 |
67 |
69 |
77 |
80 |
85 |
88 |
92 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03, 04, 05, 05 |
1 |
11 |
2 |
20 |
3 |
32 |
4 |
46 |
5 |
|
6 |
67, 67, 69 |
7 |
77 |
8 |
80, 85, 88 |
9 |
92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 80 |
1 |
11 |
2 |
32, 92 |
3 |
03 |
4 |
04 |
5 |
05, 05, 85 |
6 |
46 |
7 |
67, 67, 77, 97 |
8 |
88 |
9 |
69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/2/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác