Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu ngày 11/1/2022
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
600 |
Giải sáu |
7113 |
0133 |
6214 |
Giải năm |
7499 |
Giải tư |
11298 |
82835 |
03109 |
88106 |
43571 |
70080 |
32623 |
Giải ba |
46472 |
03094 |
Giải nhì |
97177 |
Giải nhất |
90390 |
Đặc biệt |
487766 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
13 |
33 |
14 |
Giải năm |
99 |
Giải tư |
98 |
35 |
09 |
06 |
71 |
80 |
23 |
Giải ba |
72 |
94 |
Giải nhì |
77 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
66 |
Giải tám |
16 |
Giải bảy |
600 |
Giải sáu |
113 |
133 |
214 |
Giải năm |
499 |
Giải tư |
298 |
835 |
109 |
106 |
571 |
080 |
623 |
Giải ba |
472 |
094 |
Giải nhì |
177 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
766 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
06 |
09 |
13 |
14 |
16 |
23 |
33 |
35 |
66 |
71 |
72 |
77 |
80 |
94 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 06, 09 |
1 |
13, 14, 16 |
2 |
23 |
3 |
33, 35 |
4 |
|
5 |
|
6 |
66 |
7 |
71, 72, 77 |
8 |
80 |
9 |
94, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 80 |
1 |
71 |
2 |
72 |
3 |
13, 23, 33 |
4 |
14, 94 |
5 |
35 |
6 |
06, 16, 66 |
7 |
77 |
8 |
98 |
9 |
09, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác