Lịch vạn niên 2005

Xem và tra cứu lịch âm, lịch dương, lịch vạn niên năm 2005. Xem ngày tốt xấu cùng các sự kiện nổi bật trong năm 2005 đầy đủ và chính xác nhất.
Năm 2005 là năm Ất Dậu có thời gian bắt đầu từ 1/1/2005 đến 29/12/2005 theo lịch âm, còn dương lịch bắt đầu từ ngày 9/2/2005 đến 28/01/2006.

Tháng 1 năm 2005

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1
21/11
Ất Dậu
2
22
Bính Tuất
3
23
Đinh Hợi
4
24
Mậu Tý
5
25
Kỷ Sửu
6
26
Canh Dần
7
27
Tân Mão
8
28
Nhâm Thìn
9
29
Quý Tỵ
10
1/12
Giáp Ngọ
11
2
Ất Mùi
12
3
Bính Thân
13
4
Đinh Dậu
14
5
Mậu Tuất
15
6
Kỷ Hợi
16
7
Canh Tý
17
8
Tân Sửu
18
9
Nhâm Dần
19
10
Quý Mão
20
11
Giáp Thìn
21
12
Ất Tỵ
22
13
Bính Ngọ
23
14
Đinh Mùi
24
15
Mậu Thân
25
16
Kỷ Dậu
26
17
Canh Tuất
27
18
Tân Hợi
28
19
Nhâm Tý
29
20
Quý Sửu
30
21
Giáp Dần
31
22
Ất Mão

Tháng 2 năm 2005

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1
23/12
Bính Thìn
2
24
Đinh Tỵ
3
25
Mậu Ngọ
4
26
Kỷ Mùi
5
27
Canh Thân
6
28
Tân Dậu
7
29
Nhâm Tuất
8
30
Quý Hợi
9
1/1
Giáp Tý
10
2
Ất Sửu
11
3
Bính Dần
12
4
Đinh Mão
13
5
Mậu Thìn
14
6
Kỷ Tỵ
15
7
Canh Ngọ
16
8
Tân Mùi
17
9
Nhâm Thân
18
10
Quý Dậu
19
11
Giáp Tuất
20
12
Ất Hợi
21
13
Bính Tý
22
14
Đinh Sửu
23
15
Mậu Dần
24
16
Kỷ Mão
25
17
Canh Thìn
26
18
Tân Tỵ
27
19
Nhâm Ngọ
28
20
Quý Mùi

Tháng 3 năm 2005

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1
21/1
Giáp Thân
2
22
Ất Dậu
3
23
Bính Tuất
4
24
Đinh Hợi
5
25
Mậu Tý
6
26
Kỷ Sửu
7
27
Canh Dần
8
28
Tân Mão
9
29
Nhâm Thìn
10
1/2
Quý Tỵ
11
2
Giáp Ngọ
12
3
Ất Mùi
13
4
Bính Thân
14
5
Đinh Dậu
15
6
Mậu Tuất
16
7
Kỷ Hợi
17
8
Canh Tý
18
9
Tân Sửu
19
10
Nhâm Dần
20
11
Quý Mão
21
12
Giáp Thìn
22
13
Ất Tỵ
23
14
Bính Ngọ
24
15
Đinh Mùi
25
16
Mậu Thân
26
17
Kỷ Dậu
27
18
Canh Tuất
28
19
Tân Hợi
29
20
Nhâm Tý
30
21
Quý Sửu
31
22
Giáp Dần

Tháng 4 năm 2005

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1
23/2
Ất Mão
2
24
Bính Thìn
3
25
Đinh Tỵ
4
26
Mậu Ngọ
5
27
Kỷ Mùi
6
28
Canh Thân
7
29
Tân Dậu
8
30
Nhâm Tuất
9
1/3
Quý Hợi
10
2
Giáp Tý
11
3
Ất Sửu
12
4
Bính Dần
13
5
Đinh Mão
14
6
Mậu Thìn
15
7
Kỷ Tỵ
16
8
Canh Ngọ
17
9
Tân Mùi
18
10
Nhâm Thân
19
11
Quý Dậu
20
12
Giáp Tuất
21
13
Ất Hợi
22
14
Bính Tý
23
15
Đinh Sửu
24
16
Mậu Dần
25
17
Kỷ Mão
26
18
Canh Thìn
27
19
Tân Tỵ
28
20
Nhâm Ngọ
29
21
Quý Mùi
30
22
Giáp Thân

Tháng 5 năm 2005

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1
23/3
Ất Dậu
2
24
Bính Tuất
3
25
Đinh Hợi
4
26
Mậu Tý
5
27
Kỷ Sửu
6
28
Canh Dần
7
29
Tân Mão
8
1/4
Nhâm Thìn
9
2
Quý Tỵ
10
3
Giáp Ngọ
11
4
Ất Mùi
12
5
Bính Thân
13
6
Đinh Dậu
14
7
Mậu Tuất
15
8
Kỷ Hợi
16
9
Canh Tý
17
10
Tân Sửu
18
11
Nhâm Dần
19
12
Quý Mão
20
13
Giáp Thìn
21
14
Ất Tỵ
22
15
Bính Ngọ
23
16
Đinh Mùi
24
17
Mậu Thân
25
18
Kỷ Dậu
26
19
Canh Tuất
27
20
Tân Hợi
28
21
Nhâm Tý
29
22
Quý Sửu
30
23
Giáp Dần
31
24
Ất Mão

Tháng 6 năm 2005

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1
25/4
Bính Thìn
2
26
Đinh Tỵ
3
27
Mậu Ngọ
4
28
Kỷ Mùi
5
29
Canh Thân
6
30
Tân Dậu
7
1/5
Nhâm Tuất
8
2
Quý Hợi
9
3
Giáp Tý
10
4
Ất Sửu
11
5
Bính Dần
12
6
Đinh Mão
13
7
Mậu Thìn
14
8
Kỷ Tỵ
15
9
Canh Ngọ
16
10
Tân Mùi
17
11
Nhâm Thân
18
12
Quý Dậu
19
13
Giáp Tuất
20
14
Ất Hợi
21
15
Bính Tý
22
16
Đinh Sửu
23
17
Mậu Dần
24
18
Kỷ Mão
25
19
Canh Thìn
26
20
Tân Tỵ
27
21
Nhâm Ngọ
28
22
Quý Mùi
29
23
Giáp Thân
30
24
Ất Dậu

Tháng 7 năm 2005

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1
25/5
Bính Tuất
2
26
Đinh Hợi
3
27
Mậu Tý
4
28
Kỷ Sửu
5
29
Canh Dần
6
1/6
Tân Mão
7
2
Nhâm Thìn
8
3
Quý Tỵ
9
4
Giáp Ngọ
10
5
Ất Mùi
11
6
Bính Thân
12
7
Đinh Dậu
13
8
Mậu Tuất
14
9
Kỷ Hợi
15
10
Canh Tý
16
11
Tân Sửu
17
12
Nhâm Dần
18
13
Quý Mão
19
14
Giáp Thìn
20
15
Ất Tỵ
21
16
Bính Ngọ
22
17
Đinh Mùi
23
18
Mậu Thân
24
19
Kỷ Dậu
25
20
Canh Tuất
26
21
Tân Hợi
27
22
Nhâm Tý
28
23
Quý Sửu
29
24
Giáp Dần
30
25
Ất Mão
31
26
Bính Thìn

Tháng 8 năm 2005

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1
27/6
Đinh Tỵ
2
28
Mậu Ngọ
3
29
Kỷ Mùi
4
30
Canh Thân
5
1/7
Tân Dậu
6
2
Nhâm Tuất
7
3
Quý Hợi
8
4
Giáp Tý
9
5
Ất Sửu
10
6
Bính Dần
11
7
Đinh Mão
12
8
Mậu Thìn
13
9
Kỷ Tỵ
14
10
Canh Ngọ
15
11
Tân Mùi
16
12
Nhâm Thân
17
13
Quý Dậu
18
14
Giáp Tuất
19
15
Ất Hợi
20
16
Bính Tý
21
17
Đinh Sửu
22
18
Mậu Dần
23
19
Kỷ Mão
24
20
Canh Thìn
25
21
Tân Tỵ
26
22
Nhâm Ngọ
27
23
Quý Mùi
28
24
Giáp Thân
29
25
Ất Dậu
30
26
Bính Tuất
31
27
Đinh Hợi

Tháng 9 năm 2005

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1
28/7
Mậu Tý
2
29
Kỷ Sửu
3
30
Canh Dần
4
1/8
Tân Mão
5
2
Nhâm Thìn
6
3
Quý Tỵ
7
4
Giáp Ngọ
8
5
Ất Mùi
9
6
Bính Thân
10
7
Đinh Dậu
11
8
Mậu Tuất
12
9
Kỷ Hợi
13
10
Canh Tý
14
11
Tân Sửu
15
12
Nhâm Dần
16
13
Quý Mão
17
14
Giáp Thìn
18
15
Ất Tỵ
19
16
Bính Ngọ
20
17
Đinh Mùi
21
18
Mậu Thân
22
19
Kỷ Dậu
23
20
Canh Tuất
24
21
Tân Hợi
25
22
Nhâm Tý
26
23
Quý Sửu
27
24
Giáp Dần
28
25
Ất Mão
29
26
Bính Thìn
30
27
Đinh Tỵ

Tháng 10 năm 2005

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1
28/8
Mậu Ngọ
2
29
Kỷ Mùi
3
1/9
Canh Thân
4
2
Tân Dậu
5
3
Nhâm Tuất
6
4
Quý Hợi
7
5
Giáp Tý
8
6
Ất Sửu
9
7
Bính Dần
10
8
Đinh Mão
11
9
Mậu Thìn
12
10
Kỷ Tỵ
13
11
Canh Ngọ
14
12
Tân Mùi
15
13
Nhâm Thân
16
14
Quý Dậu
17
15
Giáp Tuất
18
16
Ất Hợi
19
17
Bính Tý
20
18
Đinh Sửu
21
19
Mậu Dần
22
20
Kỷ Mão
23
21
Canh Thìn
24
22
Tân Tỵ
25
23
Nhâm Ngọ
26
24
Quý Mùi
27
25
Giáp Thân
28
26
Ất Dậu
29
27
Bính Tuất
30
28
Đinh Hợi
31
29
Mậu Tý

Tháng 11 năm 2005

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1
30/9
Kỷ Sửu
2
1/10
Canh Dần
3
2
Tân Mão
4
3
Nhâm Thìn
5
4
Quý Tỵ
6
5
Giáp Ngọ
7
6
Ất Mùi
8
7
Bính Thân
9
8
Đinh Dậu
10
9
Mậu Tuất
11
10
Kỷ Hợi
12
11
Canh Tý
13
12
Tân Sửu
14
13
Nhâm Dần
15
14
Quý Mão
16
15
Giáp Thìn
17
16
Ất Tỵ
18
17
Bính Ngọ
19
18
Đinh Mùi
20
19
Mậu Thân
21
20
Kỷ Dậu
22
21
Canh Tuất
23
22
Tân Hợi
24
23
Nhâm Tý
25
24
Quý Sửu
26
25
Giáp Dần
27
26
Ất Mão
28
27
Bính Thìn
29
28
Đinh Tỵ
30
29
Mậu Ngọ

Tháng 12 năm 2005

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1
1/11
Kỷ Mùi
2
2
Canh Thân
3
3
Tân Dậu
4
4
Nhâm Tuất
5
5
Quý Hợi
6
6
Giáp Tý
7
7
Ất Sửu
8
8
Bính Dần
9
9
Đinh Mão
10
10
Mậu Thìn
11
11
Kỷ Tỵ
12
12
Canh Ngọ
13
13
Tân Mùi
14
14
Nhâm Thân
15
15
Quý Dậu
16
16
Giáp Tuất
17
17
Ất Hợi
18
18
Bính Tý
19
19
Đinh Sửu
20
20
Mậu Dần
21
21
Kỷ Mão
22
22
Canh Thìn
23
23
Tân Tỵ
24
24
Nhâm Ngọ
25
25
Quý Mùi
26
26
Giáp Thân
27
27
Ất Dậu
28
28
Bính Tuất
29
29
Đinh Hợi
30
30
Mậu Tý
31
1/12
Kỷ Sửu
Ngày hoàng đạo (Tốt)
Ngày hắc đạo (Xấu)

SỰ KIỆN NỔI BẬT TRONG NĂM 2005

Ngày lễ dương lịch năm 2005

Dương lịch Âm lịch Tên ngày
21/11/2004
Tết Dương lịch
29/11/2004
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt Nam
25/12/2004
Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
6/1/2005
Ngày lễ tình nhân (Valentine)
19/1/2005
Ngày thầy thuốc Việt Nam
28/1/2005
Ngày Quốc tế Phụ nữ
11/2/2005
Ngày Quốc Tế hạnh phúc
13/2/2005
Ngày Nước sạch Thế giới
17/2/2005
Ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
18/2/2005
Ngày Thể Thao Việt Nam
23/2/2005
Ngày Cá tháng Tư
27/2/2005
Tết Thanh minh
14/3/2005
Ngày Trái đất
22/3/2005
Ngày giải phóng miền Nam
23/3/2005
Ngày Quốc tế Lao động
29/3/2005
Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
6/4/2005
Ngày của mẹ
12/4/2005
Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
25/4/2005
Ngày Quốc tế thiếu nhi
11/5/2005
Ngày của cha
15/5/2005
Ngày báo chí Việt Nam
22/5/2005
Ngày gia đình Việt Nam
6/6/2005
Ngày dân số thế giới
22/6/2005
Ngày Thương binh liệt sĩ
23/6/2005
Ngày thành lập công đoàn Việt Nam
15/7/2005
Ngày tổng khởi nghĩa
29/7/2005
Ngày Quốc Khánh
7/8/2005
Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
28/8/2005
Ngày quốc tế người cao tuổi
8/9/2005
Ngày giải phóng thủ đô
11/9/2005
Ngày doanh nhân Việt Nam
18/9/2005
Ngày Phụ nữ Việt Nam
29/9/2005
Ngày Hallowen
8/10/2005
Ngày pháp luật Việt Nam
19/10/2005
Ngày Nhà giáo Việt Nam
22/10/2005
Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam
1/11/2005
Ngày thế giới phòng chống AIDS
19/11/2005
Ngày toàn quốc kháng chiến
22/11/2005
Ngày thành lập quân đội nhân dân Việt Nam
24/11/2005
Lễ Giáng sinh

Ngày lễ âm lịch năm 2005

Dương lịch Âm lịch Tên ngày
1/1/2005
Tết Nguyên Đán
13/1/2005
Hội Lim (Tiên Du - Bắc Ninh)
15/1/2005
Tết Nguyên tiêu
2/2/2005
Lễ hội Chùa Trầm
15/2/2005
Lễ hội Tây Thiên
19/2/2005
Lễ hội Quan Thế Âm (Đà Nẵng)
10/3/2005
Giỗ tổ Hùng Vương
3/3/2005
Tết Hàn thực
14/4/2005
Tết Dân tộc Khmer
15/4/2005
Lễ Phật Đản
5/5/2005
Tết Đoan Ngọ
3/6/2005
Lễ hội đình Châu Phú (An Giang)
4/6/2005
Lễ hội cúng biển Mỹ Long (Trà Vinh)
8/6/2005
Lễ hội đình – đền Chèm (Hà Nội)
9/6/2005
Hội chùa Hàm Long (Hà Nội)
23/6/2005
Lễ hội đình Trà Cổ (Quảng Ninh)
10/6/2005
Hội kéo ngựa gỗ (Hải Phòng)
15/7/2005
Vu Lan
1/8/2005
Tết Katê
15/8/2005
Tết Trung Thu
9/9/2005
Tết Trùng Cửu
10/10/2005
Tết Trùng Thập
15/11/2005
Hội Đình Phường Bông (Nam Định)
25/11/2005
Hội Vân Lệ (Thanh Hóa)
23/12/2005
Ông Táo chầu trời
Chia sẻ