Kết Quả Xổ Số Long An ngày 1/4/2023
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
355 |
Giải sáu |
3333 |
6503 |
5091 |
Giải năm |
0193 |
Giải tư |
43773 |
74355 |
88625 |
52950 |
50334 |
62642 |
66521 |
Giải ba |
86931 |
25020 |
Giải nhì |
31202 |
Giải nhất |
65940 |
Đặc biệt |
963845 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
55 |
Giải sáu |
33 |
03 |
91 |
Giải năm |
93 |
Giải tư |
73 |
55 |
25 |
50 |
34 |
42 |
21 |
Giải ba |
31 |
20 |
Giải nhì |
02 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
45 |
Giải tám |
77 |
Giải bảy |
355 |
Giải sáu |
333 |
503 |
091 |
Giải năm |
193 |
Giải tư |
773 |
355 |
625 |
950 |
334 |
642 |
521 |
Giải ba |
931 |
020 |
Giải nhì |
202 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
845 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
20 |
21 |
25 |
31 |
33 |
34 |
42 |
45 |
50 |
55 |
55 |
73 |
77 |
91 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 03 |
1 |
|
2 |
20, 21, 25 |
3 |
31, 33, 34 |
4 |
42, 45 |
5 |
50, 55, 55 |
6 |
|
7 |
73, 77 |
8 |
|
9 |
91, 93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 50 |
1 |
21, 31, 91 |
2 |
02, 42 |
3 |
03, 33, 73, 93 |
4 |
34 |
5 |
25, 45, 55, 55 |
6 |
|
7 |
77 |
8 |
|
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/4/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác