Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế ngày 6/4
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
249 |
Giải sáu |
1144 |
4241 |
1353 |
Giải năm |
8313 |
Giải tư |
53816 |
24625 |
26659 |
08472 |
24214 |
77707 |
59921 |
Giải ba |
63921 |
77007 |
Giải nhì |
90669 |
Giải nhất |
87919 |
Đặc biệt |
290050 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
44 |
41 |
53 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
16 |
25 |
59 |
72 |
14 |
07 |
21 |
Giải ba |
21 |
07 |
Giải nhì |
69 |
Giải nhất |
19 |
Đặc biệt |
50 |
Giải tám |
40 |
Giải bảy |
249 |
Giải sáu |
144 |
241 |
353 |
Giải năm |
313 |
Giải tư |
816 |
625 |
659 |
472 |
214 |
707 |
921 |
Giải ba |
921 |
007 |
Giải nhì |
669 |
Giải nhất |
919 |
Đặc biệt |
050 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
07 |
13 |
14 |
16 |
19 |
21 |
21 |
25 |
40 |
41 |
44 |
49 |
50 |
53 |
59 |
69 |
72 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 07 |
1 |
13, 14, 16, 19 |
2 |
21, 21, 25 |
3 |
|
4 |
40, 41, 44, 49 |
5 |
50, 53, 59 |
6 |
69 |
7 |
72 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40, 50 |
1 |
21, 21, 41 |
2 |
72 |
3 |
13, 53 |
4 |
14, 44 |
5 |
25 |
6 |
16 |
7 |
07, 07 |
8 |
|
9 |
19, 49, 59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả các tỉnh Miền Trung khác