Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu ngày 25/4/2023
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
365 |
Giải sáu |
7717 |
9481 |
5154 |
Giải năm |
7109 |
Giải tư |
63716 |
89865 |
80169 |
51163 |
16722 |
74725 |
38010 |
Giải ba |
58707 |
31727 |
Giải nhì |
99105 |
Giải nhất |
99880 |
Đặc biệt |
641062 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
65 |
Giải sáu |
17 |
81 |
54 |
Giải năm |
09 |
Giải tư |
16 |
65 |
69 |
63 |
22 |
25 |
10 |
Giải ba |
07 |
27 |
Giải nhì |
05 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
62 |
Giải tám |
71 |
Giải bảy |
365 |
Giải sáu |
717 |
481 |
154 |
Giải năm |
109 |
Giải tư |
716 |
865 |
169 |
163 |
722 |
725 |
010 |
Giải ba |
707 |
727 |
Giải nhì |
105 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
062 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
07 |
09 |
10 |
16 |
17 |
22 |
25 |
27 |
54 |
62 |
63 |
65 |
65 |
69 |
71 |
80 |
81 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 07, 09 |
1 |
10, 16, 17 |
2 |
22, 25, 27 |
3 |
|
4 |
|
5 |
54 |
6 |
62, 63, 65, 65, 69 |
7 |
71 |
8 |
80, 81 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 80 |
1 |
71, 81 |
2 |
22, 62 |
3 |
63 |
4 |
54 |
5 |
05, 25, 65, 65 |
6 |
16 |
7 |
07, 17, 27 |
8 |
|
9 |
09, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 25/4/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác