Kết quả xổ số Miền Trung 100 ngày

XSMT 7 ngày

XSMT 10 ngày

XSMT 50 ngày

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍12
‍54
G7
‍030
‍978
G6
‍9522
6734
1070
‍0032
4200
3189
G5
‍0324
‍5125
G4
‍30949
96163
08671
56100
84506
27200
80453
‍88394
32588
64567
68531
92169
56548
33791
G3
‍65244
38829
‍50466
67871
G2
‍06245
‍39725
G1
‍58876
‍03518
ĐB
‍579747
‍643082
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , , 0, 0, 6 0
1 2 8
2 2, 4, 9 5, 5
3 4 1, 2
4 4, 5, 7, 9 8
5 3 4
6 3 6, 7, 9
7 1, 6 1
8 , 2, 8
9 , 1, 4
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
‍08
‍28
‍95
G7
‍978
‍665
‍276
G6
‍2940
3336
6410
‍5543
5163
4065
‍3664
8827
2444
G5
‍4264
‍6736
‍5757
G4
‍02488
39106
94004
89572
75388
12810
31636
‍80596
75251
46264
85570
75219
10126
38259
‍76092
04493
65405
85435
67016
22107
70457
G3
‍45051
95005
‍64812
81030
‍61434
74770
G2
‍69888
‍15477
‍88628
G1
‍06490
‍34540
‍32292
ĐB
‍806494
‍092236
‍574085
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 4, 5, 6, 8 5, 7
1 0 2, 9 6
2 6, 8 7, 8
3 6, 6 0, 6, 6 4, 5
4 0 0, 3
5 1 , , 1, 9 7, 7
6 4 3, 4 , 4
7 2 0, 7 0
8 , 8, 8, 8 5
9 0, 4 6 2, 2, 3, 5
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍06
‍27
G7
‍683
‍917
G6
‍7906
2171
4200
‍7133
3591
8883
G5
‍4822
‍3794
G4
‍12307
66761
47316
53084
86777
75421
69855
‍53695
85635
03015
05915
08053
08588
06736
G3
‍79046
81886
‍86507
28803
G2
‍99219
‍49553
G1
‍83071
‍98366
ĐB
‍217800
‍258782
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 0, 6, 6, 7 3, 7
1 6, 9 5, 5
2 1, 2 7
3 , 3, 5, 6
4 6
5 5 3, 3
6 1 6
7 1, 1, 7
8 4, 6 2, 8
9 1, 4, 5
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍26
‍24
G7
‍170
‍291
G6
‍6174
0090
9290
‍7484
3040
6827
G5
‍0219
‍4413
G4
‍93859
05979
51255
14943
76391
90899
79974
‍19336
95442
59945
32592
00428
62446
36843
G3
‍44843
91580
‍20889
30035
G2
‍65613
‍55663
G1
‍74712
‍52964
ĐB
‍159369
‍356138
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 ,
1 2, 3, 9 , 3
2 6 4, 8
3 5, 6, 8
4 3, 3 0, 2, 3, 5, 6
5 5, 9
6 9 3, 4
7 4, 4, 9
8 0 4, 9
9 0, 1, 9 2
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
‍30
‍10
G7
‍209
‍823
G6
‍9366
1848
8751
‍9654
9029
2008
G5
‍4568
‍8666
G4
‍46827
84344
18918
88398
08927
95089
11497
‍20317
95677
67422
52177
11834
50258
11163
G3
‍50039
28597
‍86179
51225
G2
‍77528
‍47680
G1
‍88485
‍59469
ĐB
‍302280
‍393278
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0
1 , 8 0, 7
2 7, 7, 8 2, 5, 9
3 0, 9 , 4
4 4, 8
5 4, 8
6 6, 8 3, 6, 9
7 7, 7, 8, 9
8 0, 5, 9 , 0
9 , 7, 7, 8
Khánh Hòa Kon Tum
G8
‍58
‍11
G7
‍139
‍702
G6
‍1608
2350
0509
‍1093
3050
2116
G5
‍6908
‍6239
G4
‍46922
12736
86536
25797
45380
99585
90460
‍36302
88201
12216
61601
70111
42499
52784
G3
‍44629
24166
‍65536
81865
G2
‍07736
‍62812
G1
‍74009
‍34965
ĐB
‍683737
‍601281
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 8, 8, 9 1, 1, 2
1 1, 1, 2, 6
2 2, 9
3 6, 6, 6, 7 6, 9
4
5 0, 8 0
6 0, 6 , 5, 5
7
8 0, 5 1, 4
9 , , 7 3, 9
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
‍65
‍54
‍88
G7
‍440
‍597
‍151
G6
‍9045
2192
3612
‍6765
1266
6692
‍6921
6302
7081
G5
‍6148
‍5080
‍5668
G4
‍81219
98927
54055
26856
17282
49148
36135
‍77948
84081
89217
58674
01926
79956
65409
‍20226
46328
90169
35466
32313
14276
03779
G3
‍19190
02929
‍84094
59363
‍99272
36045
G2
‍22602
‍84577
‍29973
G1
‍97714
‍13824
‍71412
ĐB
‍108538
‍433489
‍062274
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 2 9 2
1 4, 9 7 , , 2, 3
2 , 7, 9 , 4, 6 1, 6, 8
3 5, 8
4 5, 8, 8 8 5
5 5, 6 4, 6
6 5 3, 5, 6 6, 8, 9
7 , 4, 7 2, 3, 4, 6, 9
8 2 0, 1, 9 8
9 0, 2 4
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍11
‍69
G7
‍362
‍782
G6
‍6539
9168
8269
‍0829
6097
9993
G5
‍8175
‍4788
G4
‍42756
21533
75422
81095
25542
95919
84282
‍64878
24311
92007
24692
77164
70651
75991
G3
‍68639
59528
‍88001
80725
G2
‍88598
‍75517
G1
‍55444
‍83926
ĐB
‍934415
‍702695
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 1, 7
1 1, 5, 9 1, 7
2 , 2, 8 , 5, 6, 9
3 3, 9, 9
4 2, 4
5 6 1
6 8 4, 9
7 5 8
8 2 8
9 , 5, 8 1, 2, 5, 7
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
‍80
‍23
‍09
G7
‍824
‍849
‍064
G6
‍2903
1285
1710
‍1784
2659
4441
‍1846
6328
9722
G5
‍8850
‍9456
‍4471
G4
‍39870
63588
16635
45067
47698
23374
65325
‍89037
97834
34633
61054
22965
22139
33003
‍90222
76425
06655
19929
99368
69102
87773
G3
‍93173
97902
‍25107
19981
‍51734
13667
G2
‍54848
‍76710
‍09088
G1
‍11964
‍30517
‍47916
ĐB
‍204004
‍480568
‍379493
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 2, 3, 4 3, 7 2, 9
1 , 0, 7 6
2 5 3 , 2, 5, 8, 9
3 5 3, 4, 7, 9 4
4 , 8 , 6
5 0 4, 6, 9 5
6 4, 7 5, 8 7, 8
7 0, 3, 4 1, 3
8 0, 5, 8 1, 4 8
9 8 3
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍32
‍23
G7
‍062
‍110
G6
‍9824
5721
7153
‍9357
2718
0004
G5
‍2740
‍9883
G4
‍65967
58623
11076
13845
28193
64588
73008
‍64830
69355
69629
82587
53417
28575
41540
G3
‍76291
98622
‍90874
36844
G2
‍19640
‍48462
G1
‍07129
‍39804
ĐB
‍295789
‍146986
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 8 , 4
1 7, 8
2 , 1, 2, 3, 4, 9 3, 9
3 , 2 0
4 0, 0, 5 , 0, 4
5 5, 7
6 7 2
7 6 4, 5
8 8, 9 3, 6, 7
9 1, 3
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍96
‍41
G7
‍539
‍402
G6
‍6114
1813
8755
‍3744
5081
0877
G5
‍7549
‍2752
G4
‍39488
02853
22053
26409
84040
23542
11459
‍35525
78774
08953
00031
85742
20079
41374
G3
‍94993
45198
‍47414
52312
G2
‍48175
‍31453
G1
‍85792
‍19729
ĐB
‍236145
‍600935
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 9
1 3, 4 2, 4
2 , 5, 9
3 1, 5
4 0, 2, 5, 9 1, 2, 4
5 , 3, 3, 9 2, 3, 3
6
7 5 , 4, 4, 9
8 8 1
9 , 2, 3, 6, 8
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
‍59
‍49
G7
‍768
‍647
G6
‍9486
5937
8341
‍5291
8216
0698
G5
‍4848
‍8797
G4
‍58721
31802
12268
10456
96191
93238
46135
‍80571
13215
35642
20651
09597
53118
55339
G3
‍89095
23943
‍59512
27525
G2
‍46628
‍48221
G1
‍59643
‍63275
ĐB
‍583247
‍391389
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 2
1 2, 5, 6, 8
2 1, 8 1, 5
3 5, 7, 8 9
4 3, 3, 7, 8 2, 9
5 6, 9 1
6 8
7 , 1, 5
8 , 6 , 9
9 1, 5 1, 7, 7
Khánh Hòa Kon Tum
G8
‍77
‍77
G7
‍977
‍499
G6
‍5315
9940
7812
‍7978
5475
0040
G5
‍7322
‍6157
G4
‍56562
42346
00001
65135
11444
90930
23254
‍37930
70255
45536
51707
60925
68762
67603
G3
‍53741
25120
‍67612
10703
G2
‍90125
‍87295
G1
‍91512
‍62116
ĐB
‍616209
‍130907
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 1, 9 , 3, 3, 7, 7
1 2, 5 2, 6
2 , 0, 2, 5 5
3 0, 5 0, 6
4 0, 1, 4, 6
5 4 5, 7
6 2 2
7 , 7 5, 7, 8
8
9 , 5
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
‍59
‍45
‍29
G7
‍948
‍598
‍769
G6
‍8562
7439
6428
‍4836
1879
3806
‍2099
8090
3680
G5
‍9219
‍8744
‍2285
G4
‍83431
22569
22212
94275
24065
16200
15773
‍25667
11171
90244
84239
33777
03166
25031
‍21362
00607
05366
98691
08611
77001
51343
G3
‍56812
59350
‍66371
06957
‍32423
27557
G2
‍61689
‍52258
‍53410
G1
‍31701
‍16966
‍90726
ĐB
‍584956
‍174149
‍998197
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 0, 1 , 1, 7
1 2, 2, 9 0, 1
2 3, 6, 9
3 1, 9 1, 6, 9
4 4, 4, 5, 9 3
5 0, 6, 9 7, 8 7
6 2, 5, 9 , 6, 6, 7 2, 6
7 3, 5 1, 1, 7, 9
8 , , 9 5
9 , 0, 1, 7, 9
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍53
‍68
G7
‍464
‍823
G6
‍3844
8623
1628
‍8606
3661
0585
G5
‍8011
‍3551
G4
‍34124
15826
23366
25669
15588
47764
63552
‍25958
88268
81243
68428
45599
89169
26028
G3
‍90702
62004
‍74130
97681
G2
‍71009
‍70926
G1
‍03366
‍11535
ĐB
‍524631
‍944635
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 2, 4, 9 6
1 1
2 3, 4, 6 6, 8, 8
3 1 , 0, 5, 5
4 , 4 3
5 2, 3 , 1, 8
6 4, 6, 6, 9 1, 8, 8, 9
7
8 , 8 1
9 9
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
‍05
‍09
‍74
G7
‍031
‍204
‍929
G6
‍6295
0370
5495
‍9203
7859
3137
‍6817
3623
1188
G5
‍7995
‍0520
‍9558
G4
‍83563
47268
39487
75966
90454
97945
80008
‍65655
58660
73209
73428
48251
76576
23444
‍69759
84083
25564
23857
43313
60680
91892
G3
‍98401
16607
‍64512
80048
‍33281
56422
G2
‍28494
‍00272
‍89354
G1
‍94133
‍80337
‍71884
ĐB
‍157145
‍729702
‍505484
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 1, 5, 7, 8 2, 3, 9, 9
1 2 3, 7
2 0, 8 2, 3
3 3 7
4 5, 5 , 4, 8
5 , 4 1, 5, 9 4, 7, 8, 9
6 3, 6, 8 0 4
7 0 , 2, 6 4
8 7 , 0, 1, 3, 4, 4
9 4, 5, 5 , 2
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍10
‍95
G7
‍567
‍033
G6
‍1721
3643
1065
‍7192
2586
7558
G5
‍5843
‍9451
G4
‍66649
35593
21409
67720
66134
27232
66411
‍22228
17476
00347
94037
91901
99073
02621
G3
‍24644
79969
‍18996
12403
G2
‍37283
‍68941
G1
‍04334
‍06869
ĐB
‍261869
‍126015
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 9 1, 3
1 0, 1 5
2 0, 1 1, 8
3 2, 4, 4 , 7
4 3, 3, 4, 9 1, 7
5 1
6 9, 9 9
7 3, 6
8 3 , 6
9 3 2, 5, 6
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍16
‍93
G7
‍127
‍492
G6
‍8763
8097
8201
‍4013
5027
7145
G5
‍9293
‍1250
G4
‍74096
80797
13471
13307
47692
29209
98090
‍54996
84296
77727
72202
46894
66464
31794
G3
‍92103
65365
‍79281
28926
G2
‍62747
‍54164
G1
‍10651
‍38942
ĐB
‍542457
‍118443
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 3, 7, 9 2
1 , 6 3
2 , 6, 7, 7
3
4 7 2, 3
5 1, 7 , 0
6 3, 5 4, 4
7 , 1
8 1
9 0, 2, 3, 6, 7, 7 3, 4, 4, 6, 6
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
‍06
‍38
G7
‍224
‍719
G6
‍9433
4943
2115
‍8037
3473
1528
G5
‍6622
‍3035
G4
‍56476
54455
69286
99079
26927
98549
66192
‍98339
31569
77016
53146
06749
87323
55097
G3
‍39294
22470
‍55264
08851
G2
‍78551
‍21058
G1
‍61052
‍03626
ĐB
‍140830
‍735605
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 6 5
1 6
2 2, 7 3, 6
3 0, 3 5, 7, 8, 9
4 , 3, 9 6, 9
5 , 1, 2, 5 1, 8
6 4, 9
7 0, 6, 9 3
8 6
9 2, 4 , 7
Khánh Hòa Kon Tum
G8
‍42
‍75
G7
‍057
‍937
G6
‍8489
5155
6852
‍0702
4143
2807
G5
‍3757
‍4123
G4
‍44769
65547
20972
83451
30871
59375
52472
‍85765
23900
03940
15520
08195
03874
48906
G3
‍00198
44431
‍13802
86142
G2
‍47413
‍27819
G1
‍93132
‍02457
ĐB
‍355094
‍001858
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 0, 2, 2, 6
1 3 9
2 0, 3
3 1, 2
4 2, 7 0, 2, 3
5 1, 5, 7 7, 8
6 9 5
7 , 1, 2, 2, 5 , , 4, 5
8 9
9 4, 8 5
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
‍34
‍02
‍65
G7
‍771
‍000
‍699
G6
‍5254
1211
9029
‍7991
9795
9865
‍6724
4188
0762
G5
‍7905
‍7750
‍0289
G4
‍50051
56340
27001
78847
80910
00369
31135
‍41015
69110
61391
12094
09577
55769
82899
‍06220
78113
68802
25676
60319
33426
00893
G3
‍63954
10715
‍58377
73403
‍13731
33497
G2
‍96284
‍38563
‍59803
G1
‍94798
‍88880
‍26718
ĐB
‍733797
‍130209
‍710403
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 1, 5 , 2, 3, 9 2, 3, 3
1 , 0, 1, 5 0, 5 3, 8, 9
2 , 0, 4, 6
3 4, 5 1
4 0, 7
5 1, 4, 4 , 0
6 9 3, 9 5
7 7, 7 6
8 4 0 8, 9
9 , 7, 8 1, 1, 4, 5, 9 , 3, 7
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍58
‍02
G7
‍860
‍770
G6
‍6772
6143
5519
‍1181
3309
8392
G5
‍3658
‍1860
G4
‍63876
92896
74162
13811
23203
08332
65774
‍85119
75735
75384
71260
71014
44152
57200
G3
‍75963
83214
‍00560
13339
G2
‍99971
‍05631
G1
‍37077
‍50463
ĐB
‍315230
‍945632
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 3 , 0, 2, 9
1 1, 4 4, 9
2
3 0, 2 1, 2, 5, 9
4 3
5 8, 8 2
6 2, 3 0, 0, 0, 3
7 1, 2, 4, 6, 7
8 1, 4
9 , 6
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
‍01
‍05
‍36
G7
‍255
‍532
‍779
G6
‍5706
3539
9991
‍3579
4377
7636
‍8115
5403
5520
G5
‍8686
‍1265
‍1580
G4
‍80871
41844
70215
17381
83580
89852
15534
‍38315
26747
24028
68450
50506
62487
33817
‍18568
27146
92127
15035
95478
62857
80238
G3
‍55150
13209
‍18651
12157
‍77160
18530
G2
‍18491
‍40627
‍03804
G1
‍52625
‍61106
‍70675
ĐB
‍314822
‍178794
‍791366
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 1, 6, 9 5, 6, 6 , 3, 4
1 , 5 5, 7 5
2 2, 5 , 7, 8 7
3 4, 9 0, 5, 6, 8
4 4 7 6
5 , 0, 2 0, 1, 7 7
6 , 5 0, 6, 8
7 1 7, 9 5, 8
8 0, 1, 6 7 0
9 1 4
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍79
‍43
G7
‍298
‍617
G6
‍8430
6053
4371
‍0826
7539
9694
G5
‍9228
‍0813
G4
‍37859
39424
08213
04921
11704
35988
02710
‍63974
94487
71635
65943
26912
51731
66987
G3
‍37468
42267
‍75820
36201
G2
‍39760
‍97738
G1
‍81908
‍25728
ĐB
‍850152
‍642386
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 4, 8 1
1 , 0, 3 2, 3
2 1, 4, 8 0, 6, 8
3 0 1, 5, 8, 9
4 , 3, 3
5 2, 3, 9
6 0, 7, 8
7 9 , 4
8 , 8 6, 7, 7
9
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍89
‍58
G7
‍884
‍305
G6
‍7777
6552
7808
‍9837
5332
6303
G5
‍9821
‍6762
G4
‍63511
98772
89393
57824
25800
17008
28485
‍00196
47200
33044
18372
80998
33759
04269
G3
‍41157
44185
‍51251
17565
G2
‍73691
‍05549
G1
‍35996
‍53884
ĐB
‍033415
‍496077
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 0, 8 0
1 1, 5
2 1, 4
3 , 2, 7
4 4, 9
5 2, 7 , 1, 8, 9
6 2, 5, 9
7 2, 7 2, 7
8 , 5, 5, 9 4
9 1, 3, 6 6, 8
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
‍97
‍97
G7
‍394
‍737
G6
‍8997
1483
0994
‍2839
3073
0133
G5
‍6098
‍3210
G4
‍33107
90938
21781
17197
42455
47113
65914
‍78846
51018
72817
22129
73189
38531
36145
G3
‍40230
27590
‍12498
61630
G2
‍14640
‍91197
G1
‍39949
‍23211
ĐB
‍654345
‍015561
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 7
1 3, 4 0, 1, 7, 8
2 9
3 0, 8 , 0, 1, 9
4 , , 0, 5, 9 5, 6
5 5
6 1
7 , 3
8 1, 3 9
9 0, 7, 7, 7, 8 7, 7, 8
Khánh Hòa Kon Tum
G8
‍47
‍92
G7
‍120
‍589
G6
‍4740
2514
0877
‍6176
2239
4209
G5
‍9626
‍3779
G4
‍08255
19068
13784
59879
46773
72010
54844
‍48141
24744
53552
66182
78284
36256
43093
G3
‍59762
80353
‍86116
22037
G2
‍70081
‍59913
G1
‍40857
‍14392
ĐB
‍187633
‍491942
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0
1 0, 4 3, 6
2 6
3 3 7, 9
4 0, 4, 7 1, 2, 4
5 3, 5, 7 2, 6
6 2, 8
7 , 3, 9 6, 9
8 1, 4 2, 4
9 , , 2, 2, 3
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
‍32
‍42
‍63
G7
‍453
‍543
‍807
G6
‍0750
7437
9718
‍9364
1556
0973
‍6783
6999
1569
G5
‍3673
‍5566
‍7537
G4
‍87656
76123
96542
49384
35395
78258
29809
‍12601
75082
05097
62335
94009
24440
70474
‍59517
60798
90110
31580
13527
81092
77271
G3
‍62526
33776
‍17289
89175
‍64734
54311
G2
‍03255
‍98919
‍43358
G1
‍41083
‍94672
‍69015
ĐB
‍614798
‍720933
‍760738
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 9 1, 9
1 9 0, 1, 5, 7
2 3, 6 7
3 , 2, 7 , , 3, 5 4, 7, 8
4 2 0, 2
5 0, 5, 6, 8 6 8
6 4, 6 3
7 3, 6 2, 4, 5 , 1
8 , 3, 4 2, 9 0, 3
9 5, 8 7 , 2, 8, 9
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍48
‍48
G7
‍256
‍436
G6
‍7999
6289
4507
‍1781
2453
8428
G5
‍8319
‍6819
G4
‍27404
17542
71814
97100
99278
10370
76885
‍07075
86188
79734
10417
23101
21921
73428
G3
‍96368
37724
‍26787
60492
G2
‍68488
‍08147
G1
‍87685
‍29610
ĐB
‍237852
‍350231
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 0, 4 1
1 4, 9 0, 7, 9
2 4 1, 8
3 1, 4
4 2, 8 7, 8
5 2 3
6 , 8
7 , 0, 8 5
8 5, 5, 8, 9 , 1, 7, 8
9 9 2
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
‍32
‍01
‍34
G7
‍175
‍257
‍050
G6
‍8778
7355
5064
‍2533
5642
4895
‍8234
3180
1952
G5
‍0189
‍4101
‍3291
G4
‍69457
95054
66164
83860
45401
36483
48877
‍30136
66410
79166
44820
77833
75210
27648
‍96243
49384
15855
57064
28564
40302
50856
G3
‍16874
26723
‍26455
73172
‍34481
41596
G2
‍14942
‍22600
‍61100
G1
‍84659
‍87853
‍73907
ĐB
‍311461
‍472062
‍289636
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 1 0, 1, 1 , 0, 2, 7
1 0, 0
2 3 0
3 2 3, 3, 6 4, 4, 6
4 , 2 2, 8 3
5 , 4, 5, 7, 9 , 3, 5 5, 6
6 0, 1, 4 2, 6 4, 4
7 4, 7, 8 , 2
8 3, 9 0, 1, 4
9 1, 6
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍73
‍10
G7
‍896
‍209
G6
‍7879
6617
8323
‍2306
6729
2629
G5
‍1935
‍7118
G4
‍06238
00477
45505
02295
15259
19039
54904
‍63892
94469
07699
56812
00992
79969
81685
G3
‍67568
38270
‍87090
02444
G2
‍43532
‍12576
G1
‍15076
‍11838
ĐB
‍352987
‍295291
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 4, 5 6
1 7 0, 2, 8
2 9
3 , 2, 5, 8, 9 8
4 4
5 9
6 , 8 9, 9
7 0, 3, 6, 7, 9 6
8 7 5
9 5 , , 0, 1, 2, 2, 9
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍76
‍05
G7
‍072
‍515
G6
‍7306
3217
4091
‍3237
8621
7147
G5
‍0915
‍7617
G4
‍25313
24351
26589
41370
55378
45047
74824
‍51324
18704
14458
14874
59123
12430
64604
G3
‍17983
61851
‍49443
86633
G2
‍53961
‍64226
G1
‍65699
‍34413
ĐB
‍616267
‍085004
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 6 4, 4, 4, 5
1 , 3, 5, 7 3, 7
2 , 4 1, 3, 4, 6
3 0, 3, 7
4 7 3
5 1, 1 , 8
6 1, 7
7 0, 6, 8 , 4
8 3, 9
9 9
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
‍42
‍43
G7
‍256
‍209
G6
‍2602
0552
9279
‍5422
2173
7821
G5
‍6353
‍6488
G4
‍86324
38433
13602
03044
38744
15185
66212
‍89324
98835
13657
29494
91296
04535
65644
G3
‍58646
17131
‍87891
15453
G2
‍96667
‍92372
G1
‍79039
‍49780
ĐB
‍541146
‍732013
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 2, 2
1 2 , 3
2 4 2, 4
3 1, 3, 9 5, 5
4 2, 4, 4, 6, 6 3, 4
5 2, 3 3, 7
6 , 7
7 2, 3
8 5 0, 8
9 , 1, 4, 6
Khánh Hòa Kon Tum
G8
‍71
‍06
G7
‍092
‍273
G6
‍6958
3941
3424
‍5525
7499
9123
G5
‍9615
‍1303
G4
‍67533
44125
94082
53995
53886
85196
92864
‍40625
17401
03721
77640
21123
57055
92025
G3
‍00842
82669
‍12739
60311
G2
‍89308
‍73165
G1
‍40973
‍52289
ĐB
‍703638
‍913724
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 8 1, 3, 6
1 5 1
2 , 5 1, 3, 4, 5, 5, 5
3 3, 8 , , 9
4 , 1, 2 0
5 8 5
6 4, 9 5
7 1, 3
8 2, 6 9
9 5, 6 9
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
‍74
‍80
‍89
G7
‍389
‍223
‍920
G6
‍1951
8870
0701
‍0452
8050
2749
‍3025
4725
7531
G5
‍8241
‍0457
‍5496
G4
‍98209
21758
47847
36684
46695
01652
74164
‍11604
92706
92383
41986
86718
70394
78414
‍29243
19326
24228
52672
02534
35802
19298
G3
‍35830
77583
‍12877
92732
‍37073
70099
G2
‍09822
‍29883
‍09447
G1
‍10866
‍42269
‍25723
ĐB
‍772702
‍104957
‍888561
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 2, 9 4, 6 , 2
1 4, 8
2 2 3, 5, 5, 6, 8
3 0 , 2 4
4 1, 7 3, 7
5 1, 2, 8 0, 2, 7, 7
6 4, 6 9 1
7 0, 4 7 2, 3
8 3, 4 0, 3, 3, 6 9
9 , 5 , 4 6, 8, 9
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍21
‍45
G7
‍160
‍139
G6
‍7264
6630
3762
‍4838
6663
2896
G5
‍6997
‍9291
G4
‍84550
32066
49777
29449
26849
19007
57700
‍91234
06645
98324
69012
26520
19043
32497
G3
‍15872
87414
‍53447
75906
G2
‍12723
‍39989
G1
‍56856
‍15090
ĐB
‍310344
‍596701
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 0, 7 1, 6
1 4 2
2 , 1, 3 0, 4
3 0 4, 8
4 4, 9, 9 3, 5, 5, 7
5 0, 6
6 4, 6 , 3
7 2, 7
8 9
9 7 , 0, 1, 7
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
‍80
‍77
‍34
G7
‍379
‍500
‍866
G6
‍1960
8963
8358
‍2612
4454
3744
‍6291
4304
9178
G5
‍5402
‍3323
‍7197
G4
‍30592
55683
77892
92508
93130
25517
76672
‍05455
48090
64276
39673
80896
87251
30017
‍05339
56523
60407
48890
85551
25558
68415
G3
‍74946
41296
‍47604
38303
‍29808
72494
G2
‍75993
‍99440
‍39941
G1
‍70721
‍33585
‍93366
ĐB
‍298865
‍610446
‍370192
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 2, 8 , 3, 4 4, 7, 8
1 7 2, 7 5
2 1 3 3
3 0 4, 9
4 6 , 0, 6 1
5 1, 4, 5 1, 8
6 0, 3, 5 , 6
7 2 3, 6, 7
8 , 0, 3 5
9 , 2, 2, 3, 6 0, 6 0, 1, 2, 4, 7
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍10
‍58
G7
‍474
‍655
G6
‍5478
9688
7027
‍9250
0050
9418
G5
‍0780
‍6529
G4
‍62111
56272
13370
13694
07823
76785
48046
‍45830
45548
16285
72263
89345
85632
13447
G3
‍81983
78184
‍25260
50965
G2
‍52617
‍99551
G1
‍29413
‍29126
ĐB
‍434253
‍216727
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0
1 0, 1, 3, 7
2 3 6, 7, 9
3 0, 2
4 , 6 5, 7, 8
5 3 , 0, 0, 1, 8
6 0, 3, 5
7 , 0, 2, 8
8 0, 3, 4, 5, 8 , 5
9 4
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍77
‍94
G7
‍774
‍586
G6
‍9011
2345
9707
‍7798
7041
0457
G5
‍3673
‍6008
G4
‍73822
00994
69930
29111
41754
59664
36738
‍94604
38978
68340
16200
87220
05841
49008
G3
‍94991
02271
‍21064
35764
G2
‍28639
‍80801
G1
‍21246
‍75104
ĐB
‍878722
‍273421
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 0, 1, 4, 4, 8, 8
1 1, 1
2 2, 2 0, 1
3 0, 8, 9
4 , 5, 6 0, 1, 1
5 4
6 4 , 4, 4
7 , 1, 3, 7 , 8
8
9 1, 4 4, 8
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
‍47
‍24
G7
‍851
‍924
G6
‍9232
6858
5538
‍2826
3721
6362
G5
‍9265
‍9224
G4
‍06674
96187
00704
80697
41617
98302
20891
‍97194
26306
80805
08411
82503
68147
99426
G3
‍26076
48733
‍19648
87946
G2
‍19158
‍36028
G1
‍43248
‍63255
ĐB
‍054011
‍741432
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 2, 4 3, 5, 6
1 , 1, 7 1
2 , 1, 4, 4, 6, 6, 8
3 2, 3 2
4 7, 8 , 6, 7, 8
5 8, 8 5
6 5
7 4, 6
8 , 7
9 1, 7 4
Khánh Hòa Kon Tum
G8
‍20
‍04
G7
‍073
‍372
G6
‍5288
3391
9707
‍6409
3424
8490
G5
‍1288
‍3286
G4
‍11460
53854
86230
17846
92498
31287
21871
‍35108
44719
31372
68669
10073
67844
58568
G3
‍28962
90873
‍19890
61368
G2
‍36996
‍39719
G1
‍58285
‍95245
ĐB
‍282354
‍953077
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 4, 8, 9
1 9, 9
2 0 , 4
3 , 0
4 6 4, 5
5 4, 4
6 0, 2 8, 8, 9
7 , 1, 3 2, 3, 7
8 5, 7, 8, 8 6
9 1, 6, 8 0
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
‍64
‍11
‍12
G7
‍329
‍086
‍216
G6
‍0320
5474
6026
‍8653
9341
3397
‍2322
2186
0895
G5
‍0959
‍6734
‍2693
G4
‍82327
18195
33059
41698
60634
40066
60641
‍10844
30134
34641
14508
62969
89042
33762
‍13846
38296
25644
24041
95575
35747
61272
G3
‍71824
96343
‍55549
43987
‍48436
04798
G2
‍84768
‍38080
‍57561
G1
‍03120
‍66114
‍18369
ĐB
‍138651
‍549332
‍383305
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 8 5
1 1, 4 2
2 0, 0, 4, 7 2
3 4 2, 4, 4 6
4 1, 3 1, 1, 2, 4, 9 1, 4, 6, 7
5 1, 9, 9 3
6 , 4, 6, 8 , 2, 9 , 1, 9
7 4 2, 5
8 0, 7 6
9 , 5, 8 3, 6, 8
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍55
‍49
G7
‍514
‍186
G6
‍6663
9609
1243
‍1208
3713
1864
G5
‍7143
‍1982
G4
‍43095
92047
40809
00219
29597
44053
51566
‍02519
24747
55050
28953
82152
84530
07074
G3
‍02641
39876
‍65452
90727
G2
‍31566
‍51180
G1
‍60731
‍03590
ĐB
‍438103
‍167730
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 3, 9, 9 8
1 9 3, 9
2 7
3 , 1 0, 0
4 , 1, 3, 7 , 7, 9
5 3, 5 0, 2, 2, 3
6 3, 6, 6
7 6 4
8 0, 2
9 5, 7 0
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
‍20
‍73
‍05
G7
‍386
‍821
‍319
G6
‍1835
6525
9051
‍4549
9312
6725
‍5171
8005
9383
G5
‍7224
‍5277
‍1686
G4
‍38306
97120
92113
42178
59119
76904
95620
‍43217
14798
94065
73333
87279
15757
82235
‍86572
71095
56390
72192
32936
91894
54426
G3
‍85011
89262
‍28639
36585
‍49366
80271
G2
‍79817
‍88629
‍18623
G1
‍19154
‍85147
‍94577
ĐB
‍654719
‍064540
‍272973
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 4, 6 5, 5
1 , 1, 3, 7, 9, 9 , 2, 7
2 0, 0, 0, 4, 5 9 3, 6
3 5 3, 5, 9 , 6
4 0, 7, 9
5 4 , 7
6 , 2 5 6
7 8 3, 7, 9 1, 1, 2, 3, 7
8 5 6
9 8 , 0, 2, 4, 5
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍81
‍61
G7
‍273
‍467
G6
‍7872
6620
2583
‍7244
5002
8988
G5
‍6940
‍4731
G4
‍30647
78226
98746
76543
14492
25710
73457
‍86979
78184
63711
92970
29486
53733
71379
G3
‍23711
60219
‍23817
88962
G2
‍31465
‍70507
G1
‍95912
‍40848
ĐB
‍638534
‍701722
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 2, 7
1 0, 1, 2, 9 1, 7
2 0, 6 2
3 , , 4 1, 3
4 0, 3, 6, 7 4, 8
5 7
6 5 1, 2
7 2 , 0, 9, 9
8 1 , 4, 6
9 2
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍61
‍62
G7
‍334
‍600
G6
‍5510
0207
7717
‍7461
6247
1976
G5
‍6668
‍7012
G4
‍63776
77700
98361
33431
01013
49511
06898
‍97413
57930
97660
76725
90271
80319
78187
G3
‍87968
83761
‍12942
70952
G2
‍56636
‍73690
G1
‍83713
‍56086
ĐB
‍100818
‍292576
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 0, 7
1 0, 1, 3, 3, 8 2, 3, 9
2 5
3 1, 6 0
4 2, 7
5 2
6 1, 1, 1, 8, 8 , 0, 1, 2
7 , 6 1, 6
8 6, 7
9 8 0
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
‍93
‍04
G7
‍144
‍333
G6
‍0466
8220
4708
‍4544
8236
4782
G5
‍2485
‍4450
G4
‍10967
68312
11242
14508
95171
52269
53640
‍38529
57927
93622
34392
66279
18877
78991
G3
‍57128
46583
‍97361
62123
G2
‍55408
‍06167
G1
‍21890
‍41902
ĐB
‍896433
‍751830
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 8, 8 2, 4
1 2
2 0, 8 , 2, 3, 7, 9
3 3 , 0, 6
4 , 0, 2 4
5 0
6 6, 7, 9 1, 7
7 1 7, 9
8 , 3, 5
9 0, 3 1, 2
Khánh Hòa Kon Tum
G8
‍40
‍31
G7
‍919
‍397
G6
‍0278
2369
6387
‍0920
4802
9682
G5
‍7439
‍2748
G4
‍46784
78030
95178
69603
28331
74576
54065
‍93920
70269
34868
24199
07673
52346
87936
G3
‍18617
36482
‍73300
19080
G2
‍16610
‍01701
G1
‍47634
‍57120
ĐB
‍789860
‍621104
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 3 0, 1, 2, 4
1 0, 7
2 , 0, 0, 0
3 0, 1, 4, 9 1, 6
4 0 6, 8
5
6 0, 5, 9 8, 9
7 , 6, 8, 8 , 3
8 2, 4 0
9 9
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
33
68
67
G7
369
779
816
G6
1462
8573
7640
2768
6842
2070
0158
4909
8827
G5
1649
0081
6866
G4
89689
35618
70272
16468
40823
91745
43615
11872
43115
02567
19403
47267
75542
73631
83066
05574
32582
23240
41040
63460
82911
G3
78639
82753
09783
34851
49932
72430
G2
11300
09867
33141
G1
42285
65053
17946
ĐB
083563
118851
582191
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 0 , 3 , 9
1 5, 8 5 1, 6
2 3
3 3, 9 1 0, 2
4 5, 9 2, 2 0, 0, 1, 6
5 3 1, 1, 3 8
6 2, 3, 8, 9 7, 7, 7, 8, 8 0, 6, 6, 7
7 2, 3 2, 9 4
8 5, 9 1, 3 2
9 1
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍56
‍22
G7
‍669
‍439
G6
‍4443
9378
6843
‍0194
1036
4366
G5
‍6578
‍1695
G4
‍52506
04761
58187
24147
13014
81005
35205
‍37959
00883
93540
77850
32031
47522
41246
G3
‍01143
69571
‍48220
18429
G2
‍57879
‍49184
G1
‍39031
‍77751
ĐB
‍932220
‍863745
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 5, 5, 6
1 4
2 0 0, 2, 2, 9
3 1 1, 6, 9
4 3, 3, 3, 7 0, 5, 6
5 6 0, 1, 9
6 1, 9 6
7 1, 8, 8, 9
8 7 3, 4
9 4, 5
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
‍71
‍52
‍29
G7
‍576
‍314
‍047
G6
‍1433
6001
6879
‍9206
7289
9649
‍6271
5994
1644
G5
‍5000
‍0768
‍1298
G4
‍97741
99973
49582
67091
92143
03877
06257
‍29946
08219
30373
52913
92634
46278
26913
‍34237
48646
48161
31592
19489
20183
92284
G3
‍65624
55394
‍13299
71322
‍12953
35723
G2
‍77601
‍38491
‍22728
G1
‍50170
‍97281
‍20295
ĐB
‍586782
‍933246
‍367590
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 0, 1, 1 6
1 3, 3, 4, 9
2 4 2 3, 8, 9
3 3 4 7
4 1, 3 6, 6, 9 4, 6, 7
5 7 2 3
6 8 1
7 0, 1, 3, 6, 7, 9 3, 8 1
8 2, 2 1, 9 3, 4, 9
9 1, 4 1, 9 0, 2, 4, 5, 8
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍63
‍36
G7
‍082
‍698
G6
‍6973
1462
8178
‍3534
0188
3398
G5
‍8409
‍8649
G4
‍43595
53632
89995
35759
75139
66969
00485
‍03065
06112
85561
95070
27683
15678
96621
G3
‍08907
78558
‍49447
41090
G2
‍37001
‍85177
G1
‍76668
‍03190
ĐB
‍424720
‍004781
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 1, 7, 9
1 2
2 0 1
3 2, 9 4, 6
4 7, 9
5 8, 9
6 2, 3, 8, 9 1, 5
7 3, 8 0, 7, 8
8 2, 5 1, 3, 8
9 5, 5 0, 0, 8, 8
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍39
‍74
G7
‍715
‍992
G6
‍5872
3934
1449
‍7015
5887
4808
G5
‍5576
‍4220
G4
‍52571
71910
40396
83030
95531
77465
28131
‍24930
84329
77799
82471
98601
71940
29166
G3
‍86119
41052
‍15243
69783
G2
‍50431
‍83685
G1
‍73103
‍88355
ĐB
‍890018
‍842044
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 3 1, 8
1 0, 5, 8, 9 5
2 0, 9
3 0, 1, 1, 1, 4, 9 0
4 9 0, 3, 4
5 2 5
6 5 6
7 1, 2, 6 1, 4
8 3, 5, 7
9 6 2, 9
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
‍19
‍73
G7
‍517
‍358
G6
‍7388
8839
0558
‍6820
2265
3963
G5
‍3718
‍7538
G4
‍31888
85945
25998
84747
79842
61007
74353
‍03654
93252
69764
31617
02092
27692
33822
G3
‍57292
05461
‍74375
00320
G2
‍44709
‍52006
G1
‍30418
‍27507
ĐB
‍879765
‍118741
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 7, 9 6, 7
1 7, 8, 8, 9 7
2 0, 0, 2
3 9 8
4 2, 5, 7 1
5 3, 8 2, 4, 8
6 1, 5 3, 4, 5
7 3, 5
8 8, 8
9 2, 8 2, 2
Khánh Hòa Kon Tum
G8
‍88
‍69
G7
‍283
‍603
G6
‍7168
2715
1475
‍6144
1309
9643
G5
‍9535
‍6898
G4
‍56223
58548
49964
59013
25786
69147
14352
‍14561
06404
58993
10012
33603
79580
75502
G3
‍22809
90792
‍20118
33242
G2
‍30773
‍49567
G1
‍91629
‍77331
ĐB
‍965222
‍081151
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 9 2, 3, 3, 4, 9
1 3, 5 2, 8
2 2, 3, 9
3 5 1
4 7, 8 2, 3, 4
5 2 1
6 4, 8 1, 7, 9
7 3, 5
8 3, 6, 8 0
9 2 3, 8
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
‍95
‍22
‍54
G7
‍693
‍888
‍082
G6
‍7653
7074
5691
‍8768
0765
1677
‍6437
8979
1211
G5
‍3182
‍5506
‍8578
G4
‍98482
33632
15015
73295
92313
50435
66521
‍16521
40158
00845
36454
63989
68516
46197
‍05541
49414
39065
64258
11603
36091
79644
G3
‍01524
88988
‍13355
95577
‍71290
71681
G2
‍73967
‍10609
‍02605
G1
‍90636
‍88154
‍36202
ĐB
‍324755
‍544691
‍590499
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 6, 9 2, 3, 5
1 3, 5 6 1, 4
2 1, 4 1, 2
3 2, 5, 6 7
4 5 1, 4
5 3, 5 4, 4, 5, 8 4, 8
6 7 5, 8 5
7 4 7, 7 8, 9
8 2, 2, 8 8, 9 1, 2
9 1, 3, 5, 5 1, 7 0, 1, 9
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍07
‍87
G7
‍083
‍281
G6
‍5521
7942
3890
‍2680
3292
6301
G5
‍2021
‍8355
G4
‍23462
57624
78794
88851
97448
86368
13499
‍20714
13289
48485
42971
54523
06436
01830
G3
‍40311
77238
‍72323
76034
G2
‍49721
‍33493
G1
‍48977
‍80242
ĐB
‍126721
‍715291
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 7 1
1 1 4
2 1, 1, 1, 1, 4 3, 3
3 8 0, 4, 6
4 2, 8 2
5 1 5
6 2, 8
7 7 1
8 3 0, 1, 5, 7, 9
9 0, 4, 9 1, 2, 3
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
‍25
‍61
‍51
G7
‍637
‍648
‍860
G6
‍0678
6719
0599
‍4595
2732
2461
‍2563
5129
8744
G5
‍4977
‍6762
‍3844
G4
‍23787
70931
06224
59258
87849
17782
24613
‍46135
28082
76757
31415
21267
64991
23976
‍34070
40040
72649
61622
68832
50071
19974
G3
‍40603
00203
‍35943
54882
‍97440
57798
G2
‍43959
‍42790
‍24188
G1
‍43986
‍91795
‍31252
ĐB
‍079588
‍965350
‍458760
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 3, 3
1 3, 9 5
2 4, 5 2, 9
3 1, 7 2, 5 2
4 9 3, 8 0, 0, 4, 4, 9
5 8, 9 0, 7 1, 2
6 1, 1, 2, 7 0, 0, 3
7 7, 8 6 0, 1, 4
8 2, 6, 7, 8 2, 2 8
9 9 0, 1, 5, 5 8
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍91
‍26
G7
‍504
‍073
G6
‍1223
3564
9367
‍2176
4879
1469
G5
‍1709
‍9372
G4
‍68611
17414
92732
47619
56297
21786
38620
‍84666
35379
68893
30255
79626
98855
21671
G3
‍13808
21051
‍13366
29308
G2
‍22185
‍73132
G1
‍89230
‍70430
ĐB
‍915522
‍840895
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 4, 8, 9 8
1 1, 4, 9
2 0, 2, 3 6, 6
3 0, 2 0, 2
4
5 1 5, 5
6 4, 7 6, 6, 9
7 1, 2, 3, 6, 9, 9
8 5, 6
9 1, 7 3, 5
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍18
‍22
G7
‍950
‍195
G6
‍8862
1538
9681
‍5767
3755
4376
G5
‍9982
‍9644
G4
‍30893
90326
88650
68727
78675
47068
91996
‍24455
49288
78228
63913
91955
28993
29647
G3
‍34782
81213
‍68624
88549
G2
‍85439
‍82735
G1
‍58023
‍04136
ĐB
‍623926
‍802247
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0
1 3, 8 3
2 3, 6, 6, 7 2, 4, 8
3 8, 9 5, 6
4 4, 7, 7, 9
5 0, 0 5, 5, 5
6 2, 8 7
7 5 6
8 1, 2, 2 8
9 3, 6 3, 5
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
‍73
‍39
G7
‍524
‍927
G6
‍0994
1791
7471
‍5645
1106
2185
G5
‍1239
‍6258
G4
‍84195
89457
17331
10468
36830
99226
82366
‍81402
40434
63751
44290
65546
90913
33937
G3
‍26585
32733
‍14783
28095
G2
‍28994
‍89767
G1
‍92990
‍05382
ĐB
‍531363
‍651413
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 2, 6
1 3, 3
2 4, 6 7
3 0, 1, 3, 9 4, 7, 9
4 5, 6
5 7 1, 8
6 3, 6, 8 7
7 1, 3
8 5 2, 3, 5
9 0, 1, 4, 4, 5 0, 5
Khánh Hòa Kon Tum
G8
‍90
‍71
G7
‍284
‍100
G6
‍7673
0779
6808
‍3232
7272
4977
G5
‍7230
‍9874
G4
‍30252
77982
55493
20999
66023
88202
21091
‍25618
81287
71464
01139
92659
02229
45907
G3
‍15542
05979
‍62488
17171
G2
‍15282
‍14248
G1
‍75397
‍51498
ĐB
‍465951
‍665774
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 2, 8 0, 7
1 8
2 3 9
3 0 2, 9
4 2 8
5 1, 2 9
6 4
7 3, 9, 9 1, 1, 2, 4, 4, 7
8 2, 2, 4 7, 8
9 0, 1, 3, 7, 9 8
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
‍71
‍85
‍14
G7
‍071
‍492
‍492
G6
‍3609
5552
6554
‍2032
3264
5342
‍2191
2441
5262
G5
‍6304
‍3815
‍9182
G4
‍89227
00866
53029
55069
23642
26043
53064
‍07619
55286
29408
95274
79234
12966
42548
‍22743
36030
39052
70956
29209
94655
22552
G3
‍00913
63270
‍41535
78929
‍91889
70527
G2
‍50195
‍28803
‍22717
G1
‍48827
‍66088
‍02722
ĐB
‍008960
‍341755
‍973360
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 4, 9 3, 8 9
1 3 5, 9 4, 7
2 7, 7, 9 9 2, 7
3 2, 4, 5 0
4 2, 3 2, 8 1, 3
5 2, 4 5 2, 2, 5, 6
6 0, 4, 6, 9 4, 6 0, 2
7 0, 1, 1 4
8 5, 6, 8 2, 9
9 5 2 1, 2
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍94
‍43
G7
‍721
‍340
G6
‍9165
0851
5395
‍6765
8475
9388
G5
‍0714
‍5961
G4
‍45860
92559
80577
35101
64286
87210
63360
‍88090
33604
22090
24845
12569
01288
19285
G3
‍92509
84470
‍91439
92974
G2
‍05834
‍28579
G1
‍81530
‍55353
ĐB
‍829851
‍690254
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 1, 9 4
1 0, 4
2 1
3 0, 4 9
4 0, 3, 5
5 1, 1, 9 3, 4
6 0, 0, 5 1, 5, 9
7 0, 7 4, 5, 9
8 6 5, 8, 8
9 4, 5 0, 0
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
‍68
‍48
‍68
G7
‍756
‍742
‍211
G6
‍7841
2695
2573
‍8590
7705
6803
‍0487
8575
2465
G5
‍1313
‍5790
‍7941
G4
‍21026
65766
40661
98673
82933
66896
25443
‍30521
75389
13571
13069
96780
16265
83523
‍65763
32264
51706
07332
82940
06267
54808
G3
‍31128
28989
‍56921
89637
‍08515
40700
G2
‍18818
‍80813
‍00450
G1
‍41916
‍53631
‍47846
ĐB
‍908085
‍725785
‍158005
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 3, 5 0, 5, 6, 8
1 3, 6, 8 3 1, 5
2 6, 8 1, 1, 3
3 3 1, 7 2
4 1, 3 2, 8 0, 1, 6
5 6 0
6 1, 6, 8 5, 9 3, 4, 5, 7, 8
7 3, 3 1 5
8 5, 9 0, 5, 9 7
9 5, 6 0, 0
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
‍99
‍98
G7
‍874
‍395
G6
‍1366
4107
2814
‍2062
7964
6373
G5
‍9458
‍9233
G4
‍52323
98230
46938
99600
31369
28594
05952
‍66806
28271
63435
10298
08799
89829
39584
G3
‍41151
71519
‍13979
71713
G2
‍99661
‍80627
G1
‍80251
‍00497
ĐB
‍110541
‍074387
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 0, 7 6
1 4, 9 3
2 3 7, 9
3 0, 8 3, 5
4 1
5 1, 1, 2, 8
6 1, 6, 9 2, 4
7 4 1, 3, 9
8 4, 7
9 4, 9 5, 7, 8, 8, 9
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
‍29
‍04
G7
‍508
‍892
G6
‍5516
0257
9777
‍6515
4541
3401
G5
‍3425
‍8147
G4
‍62011
86779
40104
66183
23866
28600
35037
‍85168
94832
25493
56843
39498
66223
74734
G3
‍60411
06461
‍84807
14074
G2
‍20020
‍23669
G1
‍29186
‍57179
ĐB
‍290395
‍868876
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 0, 4, 8 1, 4, 7
1 1, 1, 6 5
2 0, 5, 9 3
3 7 2, 4
4 1, 3, 7
5 7
6 1, 6 8, 9
7 7, 9 4, 6, 9
8 3, 6
9 5 2, 3, 8
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
‍19
‍21
G7
‍948
‍523
G6
‍5798
0130
5336
‍8920
0048
4221
G5
‍0196
‍8638
G4
‍11929
41797
09580
91655
44835
90341
23997
‍61296
15621
95607
02778
05610
70958
54997
G3
‍69648
67850
‍87857
34155
G2
‍36608
‍75739
G1
‍37999
‍89510
ĐB
‍106477
‍979599
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 8 7
1 9 0, 0
2 9 0, 1, 1, 1, 3
3 0, 5, 6 8, 9
4 1, 8, 8 8
5 0, 5 5, 7, 8
6
7 7 8
8 0
9 6, 7, 7, 8, 9 6, 7, 9
Khánh Hòa Kon Tum
G8
‍11
‍08
G7
‍253
‍286
G6
‍8861
0103
7238
‍4483
2419
4208
G5
‍2155
‍1794
G4
‍31590
59192
31359
22843
35641
09772
84411
‍00439
23829
71790
19444
44868
23431
67932
G3
‍15516
27197
‍06015
72018
G2
‍08096
‍44559
G1
‍83216
‍48632
ĐB
‍530557
‍017421
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 3 8, 8
1 1, 1, 6, 6 5, 8, 9
2 1, 9
3 8 1, 2, 2, 9
4 1, 3 4
5 3, 5, 7, 9 9
6 1 8
7 2
8 3, 6
9 0, 2, 6, 7 0, 4
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
‍52
‍99
‍52
G7
‍666
‍690
‍772
G6
‍4156
6529
6499
‍7212
3978
4643
‍7279
6993
1875
G5
‍5068
‍6067
‍0974
G4
‍11946
49760
87866
57138
67038
30082
39063
‍14702
53512
11158
32596
98825
77863
50958
‍16374
63501
95354
43214
16309
32200
57086
G3
‍83579
88491
‍39698
26885
‍55820
18087
G2
‍60366
‍54699
‍30856
G1
‍68817
‍55872
‍56962
ĐB
‍484038
‍892548
‍654542
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 2 0, 1, 9
1 7 2, 2 4
2 9 5 0
3 8, 8, 8
4 6 3, 8 2
5 2, 6 8, 8 2, 4, 6
6 0, 3, 6, 6, 6, 8 3, 7 2
7 9 2, 8 2, 4, 4, 5, 9
8 2 5 6, 7
9 1, 9 0, 6, 8, 9, 9 3
Gia Lai Ninh Thuận
G8
‍67
‍73
G7
‍703
‍890
G6
‍3852
6758
6704
‍8743
0554
2494
G5
‍4526
‍4928
G4
‍90425
20282
20690
36481
64005
22689
97102
‍70292
17477
26385
77985
36605
91050
15086
G3
‍33341
71175
‍31684
12795
G2
‍12855
‍47903
G1
‍20450
‍58523
ĐB
‍622589
‍958925
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 2, 3, 4, 5 3, 5
1
2 5, 6 3, 5, 8
3
4 1 3
5 0, 2, 5, 8 0, 4
6 7
7 5 3, 7
8 1, 2, 9, 9 4, 5, 5, 6
9 0 0, 2, 4, 5
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
03
97
92
G7
865
147
026
G6
6439
5926
1088
3524
2588
1322
4941
7304
9950
G5
0548
3157
8033
G4
53705
29150
39931
91609
25097
06601
84199
05676
01056
98298
53077
58186
47030
89736
97543
97160
39984
65523
43871
89400
25537
G3
73536
11081
03357
74353
73985
86652
G2
95895
29324
38408
G1
50561
01672
59119
ĐB
402055
514214
698911
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 1, 3, 5, 9 , 0, 4, 8
1 4 1, 9
2 6 4, 4 3, 6
3 1, 6, 9 0, 6 3, 7
4 8 7 1, 3
5 0, 5 3, 6, 7, 7 2
6 1, 5 0
7 2, 6, 7 1
8 1 6, 8 4, 5
9 5, 7, 9 7, 8 2
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
87
26
G7
459
738
G6
2091
7679
0499
4241
1194
2134
G5
2050
5273
G4
85755
62541
83043
53787
64613
18351
51050
05815
92995
53537
59634
69976
86489
14576
G3
97922
46713
08893
36465
G2
30061
65235
G1
00830
61105
ĐB
138382
473146
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 5
1 3, 3 5
2 2 6
3 0 4, 5, 7, 8
4 1, 3 1, 6
5 0, 0, 1, 5, 9
6 1 5
7 9 3, 6, 6
8 2, 7, 7 9
9 1 3, 4, 5
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
09
80
G7
044
382
G6
0745
2440
2107
7961
4887
2577
G5
5378
1204
G4
46976
42370
85288
68605
08083
74513
73104
69471
14902
14232
73173
33198
05086
14552
G3
67820
53248
30059
25682
G2
03619
61698
G1
35937
21519
ĐB
383140
557763
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 4, 5, 9 , 2, 4
1 3, 9 9
2 0
3 7 2
4 0, 0, 4, 5, 8
5 2, 9
6 1, 3
7 0, 6, 8 1, 3
8 3, 8 0, 2, 2, 6, 7
9 8, 8
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
35
11
G7
926
714
G6
2327
0145
9004
3558
7980
0854
G5
2904
7128
G4
83819
30637
86886
53049
98806
07856
82084
25500
11582
09826
77595
62097
37125
47805
G3
72094
14854
21643
19676
G2
82183
77483
G1
91387
10538
ĐB
174608
778965
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 4, 6, 8 , 0, 5
1 9 1, 4
2 6, 7 5, 6, 8
3 5, 7 8
4 5, 9 3
5 4, 6 8
6 5
7 6
8 3, 4, 6, 7 0, 2, 3
9 4 5, 7
Khánh Hòa Kon Tum
G8
36
57
G7
555
883
G6
9658
9658
3767
2307
9698
5041
G5
7606
7862
G4
53158
29496
71820
57103
50862
94556
25681
88979
86551
82046
96765
42435
05667
31855
G3
00148
00640
37914
86546
G2
33377
99190
G1
44544
17770
ĐB
268289
649329
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 3, 6 , 7
1 4
2 0 9
3 6 5
4 0, 4, 8 6, 6
5 5, 6, 8, 8, 8 1, 5, 7
6 2 2, 5, 7
7 7 0, 9
8 1, 9 3
9 6 0, 8
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
37
88
05
G7
278
526
783
G6
3741
2865
8816
9359
0840
7289
6160
5084
3285
G5
8461
4859
7173
G4
17388
82744
65812
85329
73666
27771
02781
84112
92349
37828
21846
93114
73993
43927
26876
85257
08143
83726
44835
28011
76552
G3
77615
77331
28667
77568
02796
59332
G2
83564
54081
16990
G1
56259
79703
43500
ĐB
232916
101248
421628
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 3 , 0, 5
1 2, 5, 6 2, 4 1
2 9 6, 7, 8 6, 8
3 1, 7 2, 5
4 1, 4 0, 6, 8, 9 3
5 9 9, 9 2, 7
6 1, 4, 5, 6 7, 8 0
7 1, 8 3, 6
8 1, 8 1, 8 3, 4
9 3 0, 6
Gia Lai Ninh Thuận
G8
73
32
G7
561
396
G6
1687
5872
6531
0934
6010
1871
G5
4588
0486
G4
89517
51650
46354
27761
04102
77346
90951
88974
85995
87011
37811
61045
62384
30944
G3
68843
57494
29031
58904
G2
46542
86749
G1
72622
96627
ĐB
022294
926307
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 2 , 4, 7
1 7 0, 1, 1
2 2 7
3 1, 2, 4
4 2, 3, 6 4, 5, 9
5 0, 1, 4
6 1, 1
7 2, 3 4
8 7, 8 4, 6
9 4, 4 5, 6
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
62
50
03
G7
321
878
217
G6
6824
8142
3205
1234
7611
1875
9199
8789
1054
G5
9575
8764
3598
G4
16818
56381
77601
24348
65655
50117
84052
42022
89440
72258
11004
54322
06507
19054
88248
13875
16653
11259
45415
87866
08649
G3
52263
16516
36184
48839
10711
11277
G2
70678
34556
56877
G1
96621
02291
82343
ĐB
563819
667402
326890
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 1 , 2, 4, 7 , 3
1 6, 7, 8, 9 1 1, 5, 7
2 1, 1, 4 2, 2
3 4, 9
4 2, 8 0 3, 8, 9
5 2, 5 0, 4, 6, 8 3, 9
6 2, 3 4 6
7 5, 8 8 5, 7, 7
8 1 4 9
9 1 0, 8, 9
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
94
21
G7
734
306
G6
2790
6319
7714
2726
4775
9684
G5
1064
8459
G4
26240
92858
54264
54651
18060
67977
94502
93632
64746
04073
09011
28883
51624
89831
G3
83558
69857
65063
98305
G2
22575
58413
G1
75174
10122
ĐB
817339
300596
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 2 , 5, 6
1 9 1, 3
2 1, 2, 4, 6
3 4, 9 1, 2
4 0 6
5 1, 7, 8, 8 9
6 0, 4, 4 3
7 4, 5, 7 3, 5
8 3
9 0, 4 6
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
53
19
G7
316
200
G6
3310
2655
0782
4727
1997
7548
G5
7108
7219
G4
73023
69422
68550
74306
43509
50344
73704
01684
76510
89882
68339
36809
66343
86901
G3
23685
64045
95202
74127
G2
67211
32732
G1
76520
87343
ĐB
945687
685646
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 4, 6, 8, 9 , 0, 1, 2, 9
1 0, 1, 6 0, 9, 9
2 0, 2, 3 7, 7
3 2, 9
4 4, 5 3, 3, 6
5 0, 3, 5
6
7
8 5, 7 2, 4
9 7
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
03
19
G7
667
375
G6
1588
9027
1796
8007
5668
8187
G5
0079
6078
G4
47096
85531
53962
04237
70845
58895
16173
89888
49599
10534
28082
09494
21404
97610
G3
28038
07489
65787
28256
G2
81438
77016
G1
33060
13262
ĐB
881691
459623
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 3 , 4, 7
1 0, 6, 9
2 7 3
3 1, 7, 8, 8 4
4 5
5 6
6 0, 2, 7 2, 8
7 3, 9 5, 8
8 8, 9 2, 7, 8
9 1, 5, 6 4, 9
Khánh Hòa Kon Tum
G8
37
44
G7
820
436
G6
7392
8453
4011
0772
5164
2182
G5
3092
5070
G4
55145
06842
49119
15160
53200
46667
50065
97452
16882
41592
03396
33152
48296
58263
G3
04775
98633
06779
36570
G2
63237
95143
G1
65734
30608
ĐB
204068
373746
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 0 , 8
1 9
2 0
3 3, 4, 7, 7 6
4 2, 5 3, 4, 6
5 3 2, 2
6 0, 5, 7, 8 3, 4
7 5 0, 0, 2, 9
8 2
9 2, 2 2, 6, 6
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
54
09
55
G7
408
845
751
G6
8408
0881
4268
9048
0519
8074
7490
3083
5318
G5
8377
9543
9869
G4
90065
70518
33669
71781
70351
79384
07086
47972
23132
64426
87165
75075
49497
12929
14249
72603
77861
52311
16406
77002
90078
G3
22324
21487
84107
36160
56596
53878
G2
17135
79028
89319
G1
84832
12150
28638
ĐB
152866
064994
408691
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 8, 8 , 7, 9 , 2, 3, 6
1 8 9 1, 9
2 4 6, 8, 9
3 2, 5 2 8
4 3, 5, 8 9
5 1, 4 0 1, 5
6 5, 6, 9 0, 5 1, 9
7 7 2, 5 8, 8
8 1, 1, 4, 6, 7 3
9 4, 7 0, 1, 6
Gia Lai Ninh Thuận
G8
51
99
G7
639
036
G6
2611
3168
0981
7567
4759
4767
G5
7189
0735
G4
37383
70288
06859
12798
47088
46921
44922
42925
92347
36311
98746
54581
28210
96143
G3
64515
15997
54401
81072
G2
67958
66698
G1
11653
24366
ĐB
866075
805487
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 1
1 1, 5 0, 1
2 1, 2 5
3 9 5, 6
4 3, 6, 7
5 1, 3, 8, 9 9
6 8 6, 7
7 5 2
8 3, 8, 8, 9 1, 7
9 7, 8 8, 9
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
05
29
82
G7
351
734
323
G6
6466
5326
5636
3748
3150
4122
2163
5654
7881
G5
7674
0602
6222
G4
97691
24974
96647
65120
56808
52423
49927
45816
67125
46049
73707
35197
78720
59869
58123
09689
65297
30411
22156
37750
88537
G3
36172
33265
07218
39079
62136
30176
G2
78029
89301
92053
G1
65543
40800
15391
ĐB
660713
983989
641417
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 5, 8 , 0, 1, 2, 7
1 3 6, 8 1, 7
2 0, 3, 6, 7, 9 0, 5, 9 2, 3, 3
3 4 6, 7
4 3, 7 8, 9
5 1 0 0, 3, 4, 6
6 5, 6 9 3
7 2, 4, 4 9 6
8 9 2, 9
9 1 7 1, 7
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
82
25
G7
637
233
G6
6805
6923
9615
0358
0972
1455
G5
4552
1284
G4
07750
78394
40622
31117
74241
16041
27025
84922
31546
89836
87355
54897
93146
89992
G3
81003
07558
70467
47672
G2
60512
62399
G1
62572
46460
ĐB
560700
855306
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 0, 3, 5 , 6
1 2, 7
2 2, 3, 5 2, 5
3 7 3, 6
4 1, 1 6, 6
5 0, 2, 8 5, 8
6 0, 7
7 2 2, 2
8 2 4
9 4 2, 7, 9
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
42
65
G7
765
866
G6
3965
2269
5185
8847
2591
2773
G5
3475
7687
G4
92075
58925
83185
39967
39793
76813
64375
30388
37152
13144
75752
85768
25306
73585
G3
12093
86431
56632
81797
G2
55680
11830
G1
53608
36540
ĐB
019687
555714
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 8 , 6
1 3 4
2 5
3 1 0, 2
4 2 0, 4, 7
5 2, 2
6 5, 5, 7, 9 5, 6, 8
7 5, 5, 5
8 0, 5, 7 5, 7, 8
9 3, 3 1, 7
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
80
04
G7
778
665
G6
6660
8003
1648
6037
1930
8620
G5
1909
7000
G4
51116
67617
95355
55142
40621
73279
17097
52905
98639
96674
53911
33094
20402
84154
G3
22649
62947
75836
73803
G2
82558
33681
G1
12708
17380
ĐB
093379
442394
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 3, 8, 9 , 0, 2, 3, 4, 5
1 6, 7 1
2 1
3 0, 6, 7, 9
4 2, 7, 9
5 5, 8 4
6 0 5
7 8, 9, 9 4
8 0 0, 1
9 7 4, 4
Khánh Hòa Kon Tum
G8
48
16
G7
861
134
G6
5364
4922
7534
3832
7772
5312
G5
1688
8646
G4
43079
74695
68343
40928
85151
01364
11342
19715
17800
68563
37186
11290
46575
70531
G3
93424
81808
81995
85677
G2
53703
71362
G1
31961
80664
ĐB
019015
515771
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 3, 8 , 0
1 5 5, 6
2 2, 4, 8
3 1, 2, 4
4 2, 3, 8 6
5 1
6 1, 1, 4, 4 2, 3, 4
7 9 1, 2, 5, 7
8 8 6
9 5 0, 5
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
18
14
07
G7
360
028
215
G6
8185
5492
6812
7742
8912
1283
8662
9413
5460
G5
6405
6559
7487
G4
99391
83691
17730
40123
49450
28034
82813
52451
93268
62705
57657
74011
57204
21197
12765
46253
56636
82764
05895
55854
60936
G3
29273
98533
01221
31353
27639
34274
G2
44954
89291
22427
G1
17928
56155
33671
ĐB
450579
325107
336636
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 5 , 4, 5, 7 , 7
1 3, 8 1, 2, 4 3, 5
2 3, 8 1, 8 7
3 0, 3, 4 6, 6, 6, 9
4 2
5 0, 4 1, 3, 5, 7, 9 3, 4
6 0 8 2, 4, 5
7 3, 9 1, 4
8 5 7
9 1, 1, 2 1, 7 5
Gia Lai Ninh Thuận
G8
45
80
G7
290
526
G6
2283
0628
6094
7235
5810
6074
G5
3704
9863
G4
48516
96362
54329
53374
45531
06159
71118
75104
88198
67904
27263
31435
72927
16289
G3
44103
18973
00756
39628
G2
01375
48107
G1
36786
23195
ĐB
452758
745454
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 3, 4 , 4, 4, 7
1 6, 8 0
2 8, 9 6, 7, 8
3 1 5, 5
4 5
5 8, 9 4, 6
6 2 3, 3
7 3, 4, 5
8 3, 6 0, 9
9 0 5, 8
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
72
13
51
G7
519
255
010
G6
3975
8568
6961
8095
7309
4963
2556
5755
7792
G5
3888
3837
0603
G4
37128
82228
11071
11578
83814
45221
39178
80507
72924
79075
97868
63137
12134
48406
99576
31976
49249
17940
29171
42108
90765
G3
40083
04298
68369
42245
33877
42297
G2
26771
27969
25357
G1
01968
98027
21567
ĐB
283930
325633
904097
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 6, 7, 9 , 3, 8
1 4, 9 3 0
2 1, 8, 8 4, 7
3 0 3, 4, 7, 7
4 5 0, 9
5 5 1, 5, 6, 7
6 8, 8 8, 9, 9 5, 7
7 1, 1, 2, 5, 8, 8 5 1, 6, 6, 7
8 3, 8
9 8 5 7, 7
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
39
97
G7
372
630
G6
9942
3835
5222
2006
0062
5217
G5
2830
2788
G4
05504
24058
00358
99749
53019
81271
35280
49538
50361
69124
03791
73475
85951
34984
G3
67855
68987
07712
31442
G2
49778
87584
G1
74785
19828
ĐB
573990
290340
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 4 , 6
1 9 2
2 4, 8
3 0, 5, 9 0, 8
4 2, 9 0, 2
5 5, 8, 8 1
6 1, 2
7 1, 2, 8 5
8 0, 5, 7 4, 4, 8
9 0 1, 7
Đắc Lắc Quảng Nam
G8
00
17
G7
536
177
G6
6934
3344
8596
6148
8070
9175
G5
3803
8157
G4
25945
31024
39470
85099
80650
56972
25968
83863
35030
29376
05703
65753
94623
63446
G3
26567
73526
50640
96348
G2
06958
44930
G1
95846
43591
ĐB
599625
602502
Phóng to
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 , 0, 3 , 2, 3
1 7
2 4, 5, 6 3
3 4, 6 0, 0
4 4, 5, 6 0, 6, 8, 8
5 0, 8 3, 7
6 7, 8 3
7 0, 2 0, 6, 7
8
9 9 1
Phú Yên Thừa Thiên Huế
G8
52
32
G7
310
928
G6
3809
1169
7186
7116
3647
1460
G5
2208
4272
G4
65161
93562
63348
36612
69215
33771
59668
39019
23255
94294
90867
33123
64482
36597
G3
27812
63341
85797
94559
G2
35684
01208
G1
35603
88849
ĐB
242677
208827
Phóng to
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 , 3, 8, 9 , 8
1 0, 2, 2, 5 6, 9
2 3, 7, 8
3 2
4 1, 8 7, 9
5 2 5, 9
6 1, 2, 8, 9 7
7 1, 7 2
8 4 2
9 4, 7, 7
Khánh Hòa Kon Tum
G8
42
15
G7
620
156
G6
2633
6973
9013
5343
3045
4773
G5
4876
3378
G4
73401
12082
61136
51238
71154
11014
74719
25171
47526
43781
48575
23629
76916
89818
G3
43477
49775
14644
39315
G2
37145
41847
G1
88134
27672
ĐB
168831
798207
Phóng to
Đầu Khánh Hòa Kon Tum
0 , 1 , 7
1 4, 9 5, 5, 6, 8
2 0 6, 9
3 1, 3, 4, 6, 8
4 2, 5 3, 4, 5, 7
5 4 6
6
7 3, 5, 6, 7 1, 2, 5, 8
8 2 1
9
Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G8
94
44
51
G7
044
589
014
G6
8700
9307
6504
5156
8485
8176
2501
3742
3088
G5
6193
6823
2372
G4
24936
10324
40561
59366
53542
90583
16042
56950
17375
11913
42672
20476
09095
04793
58149
97212
35062
77664
77063
58594
87074
G3
93205
44286
95946
02642
51635
22879
G2
84915
55073
12928
G1
16902
58837
49302
ĐB
424008
701315
588522
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 , 0, 2, 5, 7, 8 , 1, 2
1 5 3, 5 2, 4
2 4 3 2, 8
3 6 7 5
4 2, 2, 4 2, 4, 6 2, 9
5 0, 6 1
6 1, 6 2, 3, 4
7 2, 3, 5, 6 2, 4, 9
8 3, 6 5, 9
9 3, 4 3, 5 4
Gia Lai Ninh Thuận
G8
78
80
G7
584
936
G6
9372
7352
2498
0544
8895
5307
G5
0429
4849
G4
58376
92812
63438
97336
07622
22355
39897
60225
40961
90668
23601
84943
79812
78764
G3
21790
44607
30265
33615
G2
87941
03707
G1
29235
54744
ĐB
275418
338892
Phóng to
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 , 7 , 1, 7
1 2, 8 2, 5
2 2, 9 5
3 5, 6, 8 6
4 1 3, 4, 4, 9
5 2, 5
6 1, 4, 5, 8
7 2, 6, 8
8 4 0
9 0, 7 2, 5
Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
32
70
59
G7
655
683
223
G6
6342
0448
6202
6647
0593
8352
5053
0045
2950
G5
7141
7130
1232
G4
23089
62436
21031
07927
96222
61079
01714
10260
99781
07493
26615
58886
51426
86473
11815
04168
05264
04864
51517
01231
00965
G3
08921
28777
47466
45625
90322
38691
G2
37098
04855
72395
G1
99204
37000
22050
ĐB
866431
106727
289941
Phóng to
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 , 4 , 0
1 4 5 5, 7
2 1, 2, 7 5, 6, 7 2, 3
3 1, 1, 2, 6 0 1, 2
4 1, 2, 8 7 1, 5
5 5 5 0, 3, 9
6 0, 6 4, 4, 5, 8
7 7, 9 0, 3
8 9 1, 3, 6
9 8 3, 3 1, 5
Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
59
78
G7
571
657
G6
3347
9950
5733
5443
6402
7710
G5
4515
8414
G4
29066
41051
53181
35748
29465
73385
51978
45383
48590
51721
94444
22781
75101
81247
G3
14176
07232
50957
41738
G2
98822
78547
G1
65367
04189
ĐB
237610
268689
Phóng to
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 , 1, 2
1 0, 5 4
2 2 1
3 2 8
4 7, 8 3, 4, 7, 7
5 0, 1, 9 7, 7
6 5, 6, 7
7 1, 6, 8 8
8 1, 5 1, 3, 9, 9
9 0

Thống kê KQXS

XSMT 7 ngày

XSMT 10 ngày

XSMT 50 ngày

XSMT 90 ngày

XSMT 160 ngày

Chia sẻ